🌟
극단적
(極端的)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
극단적
(극딴적
)
📚
Từ phái sinh:
•
📚
thể loại:
🗣️
극단적
(極端的)
@ Ví dụ cụ thể
-
극단적 개인주의.
-
극단적 탐미주의.
-
극단적 무신론자.
-
극단적 에고이즘.
-
극단적 파시스트.
-
극단적 진보주의자들은 종종 기존의 모든 것을 부정하며 이단적 행태를 보이기도 한다.
-
극단적 국수주의에서 비롯된 일인 것 같다.
-
극단적 민족주의.
🌷
극단적
-
: 강하게 느껴 마음이 움직이는.
🌏 CÓ TÍNH CẢM ĐỘNG, CÓ TÍNH XÚC ĐỘNG: Tâm tư dao động do cảm nhận một cách mạnh mẽ.
-
: 강하게 느껴 마음이 움직이는 것.
🌏 TÍNH CẢM ĐỘNG, TÍNH XÚC ĐỘNG: Sự cảm nhận mạnh mẽ và rung động trong lòng.
-
: 대단한 정도로는. 또는 그렇게까지는.
🌏 (KHÔNG)...LẮM, (KHÔNG)...ĐẾN NỖI, (KHÔNG)....ĐẾN MỨC: Với mức độ khá là. Hoặc đến thế.
-
: 마음이나 행동이 한쪽으로 완전히 치우친.
🌏 MANG TÍNH CỰC ĐOAN: Trạng thái hay tình trạng nào đó khó được duy trì hay được tiến hành thêm nữa.
-
: 마음이나 행동이 한쪽으로 완전히 치우친 것.
🌏 TÍNH CỰC ĐOAN: Việc tinh thần hay hành động hoàn toàn nghiêng về một phía.