🌟 극단적 (極端的)

  Định từ  

1. 마음이나 행동이 한쪽으로 완전히 치우친.

1. MANG TÍNH CỰC ĐOAN: Trạng thái hay tình trạng nào đó khó được duy trì hay được tiến hành thêm nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 극단적 대립.
    Extreme confrontation.
  • 극단적 방법.
    Extreme method.
  • 극단적 사고.
    Extreme thinking.
  • 극단적 시각.
    Extreme perspective.
  • 극단적 표현.
    Extreme expression.
  • 성적을 비관한 한 고등학생이 자살이라는 극단적 선택을 하였다.
    A high school student who was pessimistic about his grades made an extreme choice of suicide.
  • 그는 냉정함과 따뜻함을 모두 가지고 있는 극단적 양면성이 있는 남자였다.
    He was an extreme two-sided man with both coolness and warmth.
  • 긍정 아니면 부정이라는 극단적 시각을 벗어나 절충안을 생각해 봅시다.
    Let's go beyond the extreme view of positivity or negation and consider a compromise.

2. 상황이나 상태가 더 이상 유지되거나 진행되기 힘든.

2. TỒI TỆ NHẤT, XẤU NHẤT: Trạng thái hay tình trạng nào đó khó được duy trì hay được tiến hành tiếp tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 극단적 빈곤.
    Extreme poverty.
  • 극단적 사태.
    Extreme situation.
  • 극단적 상황.
    Extreme situation.
  • 극단적 위기.
    Extreme crisis.
  • 극단적 한계.
    Extreme limits.
  • 나는 그들의 협박에 어쩔 수 없는 극단적 상황에 몰리게 되었다.
    I was driven into an unavoidable extremity by their threats.
  • 극단적 위기를 극복한 탐험가가 탐험을 포기하고 싶었던 경험을 이야기하고 있다.
    Talking about the experience of an explorer who overcame an extreme crisis and wanted to give up his expedition.
  • 아무리 힘들어도 극단적 행동은 자제하게.
    No matter how hard it may be, refrain from taking extreme action.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 극단적 (극딴적)
📚 Từ phái sinh: 극단(極端): 마음이나 행동이 한쪽으로 완전히 치우친 상태., 상황이나 상태가 더 이상 …
📚 thể loại: Tính cách   Vấn đề môi trường  

🗣️ 극단적 (極端的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46)