🌟 구석방 (구석 房)

Danh từ  

1. 집의 안쪽 한구석에 있는 방.

1. PHÒNG GÓC, PHÒNG TRONG GÓC: Phòng nằm ở trong một góc của căn nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어두운 구석방.
    Dark corners.
  • 컴컴한 구석방.
    A dark corner.
  • 구석방에 갇히다.
    Stuck in every corner.
  • 구석방에 들어가다.
    Enter every nook and cranny.
  • 구석방에 틀어박히다.
    Be confined in every corner.
  • 구석방으로 끌고 가다.
    Drag to every nook and cranny.
  • 형은 집에 경찰들이 들이닥치자 이층 구석방에 숨었다.
    My brother hid in every corner of the second floor when the police stormed the house.
  • 여관 주인은 복도에서 가장 안쪽에 있는 구석방으로 나를 안내했다.
    The innkeeper guided me to the innermost corners of the corridor.
  • 민준이는 아버지가 오셨는데 나와서 인사도 안 해?
    Minjun's father is here, and he doesn't even come out and say hello?
    그러게. 종일 구석방에 틀어박혀서 나올 생각을 안 하네.
    Yeah. i've been stuck in the corner all day, so i don't think i'll come out.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구석방 (구석빵)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Luật (42) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365)