🌟 구석방 (구석 房)

Danh từ  

1. 집의 안쪽 한구석에 있는 방.

1. PHÒNG GÓC, PHÒNG TRONG GÓC: Phòng nằm ở trong một góc của căn nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어두운 구석방.
    Dark corners.
  • Google translate 컴컴한 구석방.
    A dark corner.
  • Google translate 구석방에 갇히다.
    Stuck in every corner.
  • Google translate 구석방에 들어가다.
    Enter every nook and cranny.
  • Google translate 구석방에 틀어박히다.
    Be confined in every corner.
  • Google translate 구석방으로 끌고 가다.
    Drag to every nook and cranny.
  • Google translate 형은 집에 경찰들이 들이닥치자 이층 구석방에 숨었다.
    My brother hid in every corner of the second floor when the police stormed the house.
  • Google translate 여관 주인은 복도에서 가장 안쪽에 있는 구석방으로 나를 안내했다.
    The innkeeper guided me to the innermost corners of the corridor.
  • Google translate 민준이는 아버지가 오셨는데 나와서 인사도 안 해?
    Minjun's father is here, and he doesn't even come out and say hello?
    Google translate 그러게. 종일 구석방에 틀어박혀서 나올 생각을 안 하네.
    Yeah. i've been stuck in the corner all day, so i don't think i'll come out.

구석방: inner room,,chambre du fond, pièce du fond,habitación interior,غرفة في زاوية,булангийн өрөө, мухрын өрөө,phòng góc, phòng trong góc,ห้องหัวมุม,kamar belakang, kamar terisolir,угловая комната,里屋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구석방 (구석빵)

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8)