🌟 꾸짖다

  Động từ  

1. 윗사람이 아랫사람의 잘못을 몹시 나무라다.

1. TRÁCH MẮNG, LA MẮNG, QUỞ TRÁCH: Người bề trên khiển trách điều sai của người bề dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꾸짖는 소리.
    Scolding.
  • 아이를 꾸짖다.
    Scold a child.
  • 자식을 꾸짖다.
    To scold a child.
  • 잘못을 꾸짖다.
    To reprove for a mistake.
  • 큰 소리로 꾸짖다.
    Give a loud scolding.
  • 호되게 꾸짖다.
    Give a good scolding.
  • 내가 큰 소리로 잘못을 꾸짖자 아이는 울음을 터뜨렸다.
    The child burst into tears when i scolded him loudly for his mistake.
  • 선생님은 나에게 수업 시간에 떠들지 말라고 꾸짖으셨다.
    The teacher scolded me not to make noise in class.
  • 누가 이렇게 교실 앞 복도를 어지럽혀 놓았어?
    Who's messing up the hall in front of the classroom like this?
    제가 물감을 실수로 쏟았어요. 바로 치울테니 꾸짖지 말아 주세요.
    I spilled paint by mistake. i'll clean it up right away, so don't scold me.
Từ đồng nghĩa 꾸중하다: 윗사람이 아랫사람의 잘못을 꾸짖다.
Từ đồng nghĩa 꾸지람하다: 윗사람이 아랫사람의 잘못을 꾸짖다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꾸짖다 (꾸짇따) 꾸짖어 (꾸지저) 꾸짖으니 (꾸지즈니) 꾸짖는 (꾸진는)
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Mối quan hệ con người  


🗣️ 꾸짖다 @ Giải nghĩa

🗣️ 꾸짖다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57)