🌟 꾸짖다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꾸짖다 (
꾸짇따
) • 꾸짖어 (꾸지저
) • 꾸짖으니 (꾸지즈니
) • 꾸짖는 (꾸진는
)
📚 thể loại: Hoạt động xã hội Mối quan hệ con người
🗣️ 꾸짖다 @ Giải nghĩa
- 야단치다 (惹端치다) : 소리를 높여 매우 심하게 꾸짖다.
- 가책하다 (呵責하다) : 자기나 남의 잘못을 꾸짖다.
- 핀잔주다 : 못마땅하게 여겨 꾸짖다.
- 호통하다 : 몹시 화가 나서 크게 소리를 지르거나 꾸짖다.
- 꾸중하다 : 윗사람이 아랫사람의 잘못을 꾸짖다.
- 호령하다 (號令하다) : 큰 소리로 꾸짖다.
- 핀잔하다 : 못마땅하게 여겨 꾸짖다.
- 몰아치다 : 잘못이나 실수를 심하게 비난하거나 꾸짖다.
- 꾸지람하다 : 윗사람이 아랫사람의 잘못을 꾸짖다.
- 몰아세우다 : 상대방이 어떤 변명이나 항의를 할 수 없을 만큼 심하게 비난하거나 꾸짖다.
- 야단하다 (惹端하다) : 큰소리로 혼내고 꾸짖다.
- 일갈하다 (一喝하다) : 큰 소리로 한 번 꾸짖다.
- 문책하다 (問責하다) : 잘못한 일에 대해 책임을 묻고 꾸짖다.
- 허물하다 : 잘못 저지른 실수를 꾸짖다.
- 후회하다 (後悔하다) : 이전에 자신이 한 일이 잘못임을 깨닫고 스스로 자신의 잘못을 꾸짖다.
🗣️ 꾸짖다 @ Ví dụ cụ thể
- 일갈로 꾸짖다. [일갈 (一喝)]
- 혹독히 꾸짖다. [혹독히 (酷毒히)]
- 무례를 꾸짖다. [무례 (無禮)]
- 분연히 꾸짖다. [분연히 (憤然히)]
- 삿대질하며 꾸짖다. [삿대질하다]
- 경솔을 꾸짖다. [경솔 (輕率)]
- 따끔히 꾸짖다. [따끔히]
- 준엄하게 꾸짖다. [준엄하다 (峻嚴하다)]
- 무턱대고 꾸짖다. [무턱대고]
- 펄펄 꾸짖다. [펄펄]
- 어미를 꾸짖다. [어미]
- 엄하게 꾸짖다. [엄하다 (嚴하다)]
🌷 ㄲㅈㄷ: Initial sound 꾸짖다
-
ㄲㅈㄷ (
깨지다
)
: 단단한 물건이 여러 조각이 나다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ ĐẬP TAN, BỊ ĐẬP VỠ, BỊ VỠ TAN: Đồ vật cứng vỡ thành nhiều mảnh. -
ㄲㅈㄷ (
꺼지다
)
: 불이나 빛이 없어지다.
☆☆
Động từ
🌏 TẮT: Lửa hay ánh sáng bị mất đi. -
ㄲㅈㄷ (
꺼지다
)
: 바닥 등이 내려앉아 빠지다.
☆
Động từ
🌏 LÚN, SỤT, SẬP: Những cái như nền... sập xuống. -
ㄲㅈㄷ (
꾸짖다
)
: 윗사람이 아랫사람의 잘못을 몹시 나무라다.
☆
Động từ
🌏 TRÁCH MẮNG, LA MẮNG, QUỞ TRÁCH: Người bề trên khiển trách điều sai của người bề dưới. -
ㄲㅈㄷ (
꼬집다
)
: 주로 엄지와 검지로 살을 집어서 잡아 뜯듯이 당기거나 비틀다.
☆
Động từ
🌏 CẤU, VÉO: Chủ yếu nắm kéo hoặc vặn như bứt da thịt bằng ngón cái và ngón trỏ. -
ㄲㅈㄷ (
꿰지다
)
: 터지거나 찢어지다.
Động từ
🌏 BỊ RÁCH, BỊ VỠ, BỊ THỦNG: Bị rách hay bị vỡ ra. -
ㄲㅈㄷ (
꼴 좋다
)
: 보기 싫거나 마음에 들지 않는 것을 두고 빈정거리듯이 이르는 말.
🌏 GIỎI LẮM, ĐƯỢC ĐẤY: Cách nói khi mang điều ghét bỏ hay không vừa ý ra mỉa mai. -
ㄲㅈㄷ (
끄집다
)
: 무엇을 끌어 집다.
Động từ
🌏 KÉO, LÔI: Chộp lấy thứ gì và kéo đi.
• Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57)