🌟 끈질기다

  Tính từ  

1. 잘 끊어지지 않고 질기다.

1. DAI, BỀN, CHẮC: Không dễ đứt rời và bền chắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고기가 끈질기다.
    Meat is persistent.
  • 나물이 끈질기다.
    Herbs are persistent.
  • 뿌리가 끈질기다.
    The roots are persistent.
  • 잎사귀가 끈질기다.
    Leaves are persistent.
  • 줄기가 끈질기다.
    Stem is persistent.
  • 피자에 얹은 치즈가 끊어지지 않고 끈질기게 죽죽 늘어났다.
    The cheese on the pizza didn't break, it stretched tenaciously.
  • 이 잡초의 뿌리는 생각보다 끈질겨서 잘 뽑히지 않았다.
    This weed root was more tenacious than i thought, so it didn't come out well.
  • 고기가 엄청 끈질겨서 잘 안 씹히네.
    The meat is so persistent that i can't chew it well.
    소화 잘 되도록 꼭꼭 씹어 먹어.
    Chew it so that you can digest it well.

2. 어떤 일을 쉽게 포기하지 않고 그 일을 이루기 위한 노력이 변함이 없다.

2. KIÊN TRÌ, BỀN CHÍ: Không dễ dàng bỏ cuộc một việc nào và không ngừng nỗ lực để đạt được việc đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 끈질긴 노력.
    A persistent effort.
  • 끈질긴 성격.
    Persistent character.
  • 끈질긴 인내력.
    Persistent patience.
  • 끈질긴 추적.
    Persistent pursuit.
  • 끈질기게 따라다니다.
    Follow doggedly.
  • 끈질기게 물고 늘어지다.
    To cling persistently.
  • 저항이 끈질기다.
    Resistance is persistent.
  • 경찰은 이 사건의 범인을 십 년 넘게 끈질기게 추적해왔다.
    The police have doggedly pursued the criminal in this case for more than a decade.
  • 한 남자가 몇 년간 끈질기게 그녀를 쫓아다녔다.
    A man has dogged her for years.
  • 금방 포기할 거라고 생각했던 그는 예상 외로 무척 끈질겼다.
    Thinking he was about to give up soon, he was rather tenacious than expected.
  • 야, 이제 좀 말해 줘.
    Hey, tell me now.
    말하고 싶지 않다는데 끈질기게 자꾸 묻는 이유가 뭐야?
    Why do you keep asking me if you don't want to talk?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끈질기다 (끈질기다) 끈질긴 (끈질긴) 끈질기어 (끈질기어끈질기여) 끈질겨 (끈질겨) 끈질기니 (끈질기니 ) 끈질깁니다 (끈질김니다)
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  


🗣️ 끈질기다 @ Giải nghĩa

🗣️ 끈질기다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Tâm lí (191) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)