🌟 끈질기다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끈질기다 (
끈질기다
) • 끈질긴 (끈질긴
) • 끈질기어 (끈질기어
끈질기여
) 끈질겨 (끈질겨
) • 끈질기니 (끈질기니
) • 끈질깁니다 (끈질김니다
)
📚 thể loại: Thái độ Diễn tả tính cách
🗣️ 끈질기다 @ Giải nghĩa
- 악착같다 (齷齪같다) : 매우 억세고 끈질기다.
- 추근추근하다 : 성질이나 태도가 끈질기다.
- 모질다 : 어렵고 힘든 일을 잘 이겨 내거나 견디어 낼 만큼 강하고 끈질기다.
- 그악스럽다 : 매우 억세고 끈질기다.
🗣️ 끈질기다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄲㅈㄱㄷ: Initial sound 끈질기다
-
ㄲㅈㄱㄷ (
끈질기다
)
: 잘 끊어지지 않고 질기다.
☆
Tính từ
🌏 DAI, BỀN, CHẮC: Không dễ đứt rời và bền chắc.
• Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)