🔍
Search:
BỀN
🌟
BỀN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Tính từ
-
1
굳고 단단하고 튼튼하다.
1
VỮNG BỀN:
Vững chắc, cứng rắn và bền chặt.
-
Danh từ
-
1
물질이 변하지 않고 오래 견디는 성질.
1
TÍNH BỀN BỈ:
Tính chất lâu bền không thay đổi của vật chất.
-
☆
Động từ
-
1
상태나 현상이 긴 시간 동안 계속되다.
1
LÂU, BỀN, DAI:
Tình trạng hay hiện tượng được tiếp tục trong thời gian dài.
-
Tính từ
-
1
매우 억세고 끈질기다.
1
BỀN BỈ, LÌ LỢM:
Rất cương quyết và dai dẳng.
-
Tính từ
-
1
매우 억세고 끈질기게 일을 해 나가는 태도가 있다.
1
BỀN BỈ, GAN LÌ:
Có thái độ làm việc một cách rất cương quyết và dai dẳng.
-
Tính từ
-
1
쉽게 포기하지 않고 시도가 꾸준하다.
1
BỀN CHÍ, DẺO DAI:
Không dễ dàng bỏ cuộc và không ngừng thử thách.
-
Phó từ
-
1
굳고 단단하고 튼튼하게.
1
MỘT CÁCH BỀN VỮNG:
Một cách vững mạnh, cứng cỏi và bền chặt.
-
Phó từ
-
1
어려움에도 불구하고 마음이나 뜻, 태도가 굳세고 곧게.
1
VỮNG VÀNG, BỀN BỈ:
Bất chấp khó khăn, lòng dạ, ý chí hay thái độ vẫn kiên cường, vững chắc.
-
Phó từ
-
1
작은 물체가 떠서 움직이는 모양.
1
LỀNH BỀNH, LƠ LỬNG:
Hình ảnh vật thể nhỏ nổi lên rồi chuyển động.
-
☆
Phó từ
-
1
물체가 공중이나 물 위에 떠서 움직이는 모양.
1
LƠ LỬNG, BỒNG BỀNH:
Hình ảnh vật thể nổi lên và di chuyển trên mặt nước hay không trung.
-
Phó từ
-
1
물체가 공중이나 물 위에 가볍게 떠 있는 모양.
1
BỒNG BỀNH, LƠ LỮNG:
Hình ảnh vật thể nhẹ nhàng nổi lên trên mặt nước hay không trung.
-
Phó từ
-
1
물체가 물 위나 공중에 가볍게 떠서 움직이는 모양.
1
LƯỢN LỜ, BỒNG BỀNH:
Hình ảnh vật thể nổi lên và di chuyển nhẹ nhàng trên mặt nước hoặc không trung.
-
Phó từ
-
1
물건이 가볍게 떠오르거나 떠 있는 모양.
1
BỒNG BỀNH, LƠ LỬNG:
Hình ảnh đồ vật nổi lên hay trôi nổi một cách nhẹ nhàng.
-
☆
Tính từ
-
1
태도나 상황 등이 확실하고 굳세다.
1
VỮNG CHẮC, VỮNG BỀN:
Thái độ hay tình huống... chắc chắn và mạnh mẽ.
-
Danh từ
-
1
쇠붙이 등의 단단하고 센 정도.
1
ĐỘ BỀN, ĐỘ VỮNG CHẮC:
Độ rắn chắc, bền cứng của sắt thép v.v...
-
Danh từ
-
1
일을 해 나가는 태도가 억세고 끈질김.
1
SỰ BỀN BỈ, SỰ KIÊN TRÌ:
Thái độ làm việc gì đó mạnh mẽ và kiên trì.
-
Danh từ
-
1
굳은 의지로 견디는 힘.
1
TÍNH BỀN BỈ, TÍNH KIÊN GAN:
Sức chịu đựng bằng ý chí mạnh mẽ.
-
Tính từ
-
2
성질이나 행동 등이 질기고 끈기가 있다.
2
BỀN BỈ, KIÊN NHẪN:
Tính cách hay hành động có độ dẻo dai và mềm mỏng.
-
1
잘 끊어지지 않을 정도로 눅눅하고 끈기가 있다.
1
SÁNH, DẺO:
Mềm và có độ kết dính đến mức không dễ bị đứt gãy.
-
Phó từ
-
1
물체가 공중이나 물 위에 가볍게 떠서 계속 움직이는 모양.
1
BỒNG BỀNH, LƠ LỬNG, LỮNG LỜ:
Hình ảnh vật thể nổi lên và di chuyển liên tục trên mặt nước hay không trung một cách nhẹ nhàng.
-
Tính từ
-
1
굳세고 튼튼하다.
1
VỮNG CHẮC, VỮNG VÀNG, BỀN BỈ:
Bền vững và kiên định.
🌟
BỀN
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1.
몹시 억세고 끈덕지게.
1.
MỘT CÁCH CỨNG RẮN, MỘT CÁCH QUẢ QUYẾT, MỘT CÁCH MẠNH MẼ VÀ CỨNG CỎI:
Một cách rất mạnh mẽ và bền bỉ.
-
Động từ
-
1.
끈기 있게 붙어서 잘 떨어지지 않다.
1.
DÍNH VÀO, BÁM VÀO:
Dính chặt nên không dễ rơi ra.
-
3.
한곳에서 움직이지 않다.
3.
Ở LÌ, Ở SUỐT:
Ở một chỗ không di chuyển.
-
2.
끈기 있게 매달리거나 열심히 하다.
2.
BÁM LẤY, MẢI MÊ:
Đeo đuổi một cách bền bỉ và làm chăm chỉ.
-
Tính từ
-
1.
굳고 단단하고 튼튼하다.
1.
VỮNG BỀN:
Vững chắc, cứng rắn và bền chặt.
-
Danh từ
-
1.
단단하고 튼튼한 성질.
1.
TÍNH KIÊN CỐ:
Tính chất chắc chắn và bền vững.
-
Tính từ
-
1.
쑥스러움이 없이 매우 비위가 좋다.
1.
CỪ, GAN DẠ:
Bạo dạn, không ngại ngùng và có phần bền bỉ.
-
☆
Tính từ
-
1.
마음씨나 말씨나 행동이 몹시 쌀쌀맞고 독하다.
1.
TÀN NHẪN, NHẪN TÂM:
Tấm lòng hay lời nói hoặc hành động rất lạnh lùng và cay độc.
-
3.
어떤 기세가 거세거나 괴로움 또는 아픔의 정도가 지나치게 심하다.
3.
GHÊ GỚM, KHỦNG KHIẾP, MÃNH LIỆT, GAY GO:
Khí thế nào đó mạnh mẽ hoặc mức độ của sự đau khổ hay sự đau đớn quá nghiêm trọng.
-
2.
어렵고 힘든 일을 잘 이겨 내거나 견디어 낼 만큼 강하고 끈질기다.
2.
CỪ KHÔI, VỮNG TRẢI:
Mạnh mẽ và bền bỉ đến mức vượt qua hoặc chịu đựng được việc khó khăn và vất vả.
-
Động từ
-
1.
끈기 있게 붙어서 잘 떨어지지 않다.
1.
DÍNH CHẶT:
Có độ dính nên khi bám lên không dễ bị rơi.
-
5.
한곳에서 움직이지 않다.
5.
Ở LÌ MỘT CHỖ:
Ở tại một chỗ không di chuyển.
-
4.
끈기 있게 매달리거나 열심히 하다.
4.
TẬP TRUNG, CHĂM CHỈ:
Đeo đuổi một cách bền bỉ hoặc làm chăm chỉ.
-
3.
끈기 있게 따라다니거나 곁에 가까이 가다.
3.
ĐEO SÁT, BÁM SÁT, BÁM CHẶT:
Đeo bám thật chặt hay đi đến gần bên.
-
Danh từ
-
1.
뛰어난 인물을 맞아들이기 위해 참을성 있게 노력함.
1.
TAM CỐ THẢO LƯ, SỰ THÀNH TÂM CỐ GẮNG:
Sự nỗ lực bền bỉ nhằm tiếp đón mời một nhân vật tài giỏi.
-
Tính từ
-
1.
몹시 모질고 사납다.
1.
MẠNH BẠO, DỮ DỘI, TÀN BẠO, DÃ MAN:
Rất nhẫn tâm và tàn bạo.
-
2.
매우 억세고 끈질기다.
2.
CỨNG RẮN, VỮNG CHẮC, VỮNG VÀNG:
Rất kiên cố và bền chặt.
-
Phó từ
-
1.
성질이나 행동이 몹시 질기고 끈기가 있게.
1.
MỘT CÁCH ĐIỀM TĨNH, MỘT CÁCH NHẪN NẠI:
Hành động hay tính cách rất bền bỉ và kiên nhẫn.
-
2.
잘 끊어지지 않을 정도로 눅눅하고 끈기가 있게.
2.
MỘT CÁCH NHỚP NHÚA, MỘT CÁCH NHỚP NHÁP, MỘT CÁCH DẺO, MỘT CÁCH DAI DẲNG, MỘT CÁCH KIÊN CƯỜNG:
Một cách ươn ướt và có độ keo dính, khó đứt rời.
-
Phó từ
-
1.
몹시 모질고 사납게.
1.
MỘT CÁCH MÃNH LIỆT, MỘT CÁCH HUNG BẠO:
Một cách cực kỳ hung tợn và đáng sợ.
-
2.
매우 억세고 끈질기게.
2.
MỘT CÁCH MẠNH MẼ, MỘT CÁCH BỀN BỈ:
Một cách vô cùng mạnh mẽ và bền bỉ.
-
Phó từ
-
1.
굳고 단단하고 튼튼하게.
1.
MỘT CÁCH BỀN VỮNG:
Một cách vững mạnh, cứng cỏi và bền chặt.
-
Động từ
-
1.
액체가 단단한 물체에 마구 부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
1.
VỖ Ì ẦM, VỖ Ì OẠP, VỖ ÀO ÀO, ĐẬP RÀO RÀO:
Âm thanh mà chất lỏng va đập tứ tung vào vật thể cứng, cứ liên tục phát ra. Hoặc làm phát ra liên tiếp tiếng động như vậy.
-
2.
작은 물체가 아주 끈기 있게 부딪치거나 달라붙는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
2.
BỒM BỘP, BEM BÉM, ĐEN ĐÉT, VỖ BỒM BỘP, VỖ BEM BÉP, VỖ ĐEN ĐÉT:
Âm thanh mà vật thể nhỏ va vào hoặc gắn vào một cách rất bền bỉ, liên tiếp phát ra. Hoặc liên tiếp làm phát ra tiếng động như vậy.
-
Động từ
-
1.
액체가 단단한 물체에 마구 부딪치는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
1.
VỖ Ì ẦM, VỖ Ì OẠP:
Cứ phát ra tiếng chất lỏng đập mạnh vào vật thể cứng. Hoặc làm phát ra liên tiếp tiếng động như vậy.
-
2.
작은 물체가 아주 끈기 있게 부딪치거나 달라붙는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
2.
BỒM BỘP, BEM BÉM, ĐEN ĐÉT, VỖ BỒM BỘP, VỖ BEM BÉP, VỖ ĐEN ĐÉT:
Cứ phát ra tiếng vật thể nhỏ va chạm hay gắn vào một cách rất bền bỉ. Hoặc liên tiếp làm phát ra tiếng động như vậy.
-
Tính từ
-
1.
달라붙는 기운이 굳세고 끈덕진 데가 있다.
1.
VỮNG VÀNG, KIÊN ĐỊNH:
Khí thế bám trụ có phần kiên cường và bền bỉ.
-
2.
이익을 위하여 지나치게 애를 쓰는 태도가 있다.
2.
HÁM LỢI:
Có thái độ bận tâm quá mức vì lợi ích.
-
☆
Tính từ
-
1.
잘 끊어지지 않고 질기다.
1.
DAI, BỀN, CHẮC:
Không dễ đứt rời và bền chắc.
-
2.
어떤 일을 쉽게 포기하지 않고 그 일을 이루기 위한 노력이 변함이 없다.
2.
KIÊN TRÌ, BỀN CHÍ:
Không dễ dàng bỏ cuộc một việc nào và không ngừng nỗ lực để đạt được việc đó.
-
Động từ
-
1.
액체가 단단한 물체에 마구 부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
1.
VỖ Ì ẦM, VỖ Ì OẠP:
Liên tục phát ra tiếng chất lỏng va tứ tung vào vật thể cừng. Hoặc làm phát ra liên tiếp tiếng động như vậy.
-
2.
작은 물체가 아주 끈기 있게 부딪치거나 달라붙는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
2.
BỒM BỘP, BEM BÉM, ĐEN ĐÉT, VỖ BỒM BỘP, VỖ BEM BÉP, VỖ ĐEN ĐÉT:
Liên tục phát ra tiếng vật thể nhỏ va chạm hay gắn vào một cách rất bền bỉ. Hoặc liên tiếp làm phát ra tiếng động như vậy.
-
Phó từ
-
1.
나이가 비교적 많아 듬직하게.
1.
MỘT CÁCH GIÀ DẶN:
Tuổi tác tương đối nhiều, đáng tin cậy.
-
2.
참을성 있고 끈기 있게.
2.
MỘT CÁCH KIÊN TRÌ, MỘT CÁCH NHẪN NẠI:
Có tính chịu đựng và một cách bền bỉ.
-
Danh từ
-
1.
물질이 변하지 않고 오래 견디는 성질.
1.
TÍNH BỀN BỈ:
Tính chất lâu bền không thay đổi của vật chất.
-
Phó từ
-
1.
쑥스러움이 없이 비위가 좋고 질긴 데가 있게.
1.
MỘT CÁCH LÌ LỢM:
Một cách bạo dạn, không ngại ngùng và có phần bền bỉ.