🌟 강도 (剛度)

Danh từ  

1. 쇠붙이 등의 단단하고 센 정도.

1. ĐỘ BỀN, ĐỘ VỮNG CHẮC: Độ rắn chắc, bền cứng của sắt thép v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강도가 나쁘다.
    The robber is bad.
  • Google translate 강도가 낮다.
    Low in strength.
  • Google translate 강도가 높다.
    High in strength.
  • Google translate 강도가 약하다.
    The strength is weak.
  • Google translate 강도가 우수하다.
    Excellent in strength.
  • Google translate 강도가 좋다.
    The strength is good.
  • Google translate 강도가 크다.
    Large in strength.
  • Google translate 강도가 낮은 쇠로 만든 막대기는 쉽게 휘어져 버렸다.
    The rod made of low-strength iron was easily bent.
  • Google translate 콘크리트는 강도가 높아 큰 충격에도 부서지지 않는다.
    The concrete is of high strength and does not break even in major shocks.
  • Google translate 우리 회사에서는 강철보다 강도가 우수한 합금을 개발하고 있다.
    Our company is developing alloy that is stronger than steel.
  • Google translate 이 그릇은 십 년을 썼는데도 그대로네?
    This bowl has been used for ten years, but it's still there.
    Google translate 강도가 좋아서 몇 번 떨어뜨렸는데도 안 깨지더라고.
    The strength was good, so i dropped it a few times, but it didn't break.

강도: solidity,こうど【硬度】。かたさ【硬さ】,résistance, force résistante,resistencia,الصلابة,хатуулаг чанар,độ bền, độ vững chắc,ระดับความแข็ง,kekokohan, tingkat kekuatan,стойкость; прочность; мощность,硬度,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강도 (강도)


🗣️ 강도 (剛度) @ Giải nghĩa

🗣️ 강도 (剛度) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28)