🌟 국밥

Danh từ  

1. 뜨거운 국에 밥을 넣거나 국에 밥을 넣고 끓인 음식.

1. GUKBAP; MÓN CƠM ĂN TRỘN CÙNG VỚI CANH: Món ăn trộn cơm vào canh nóng hoặc cho cơm vào canh rồi nấu sôi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국밥 한 그릇.
    A bowl of rice soup.
  • 국밥을 끓이다.
    Boil rice soup.
  • 국밥을 말다.
    Roll the rice soup.
  • 국밥을 먹다.
    Eat rice soup.
  • 국밥을 시키다.
    Order rice soup.
  • 국밥을 식히다.
    Cool down the rice soup.
  • 국밥으로 때우다.
    Fill with rice soup.
  • 시원한 국밥을 먹으니 뱃속이 개운했다.
    The cool rice soup refreshed my stomach.
  • 할머니는 집안 행사가 있는 날이면 고기를 넣은 국밥을 만드셨다고 한다.
    Grandmother made rice soup with meat on the day of family events.
  • 큰 솥에 고기와 야채 등을 넣고 펄펄 끓인 국밥의 구수한 냄새가 시장 골목에 가득했다.
    The savory smell of boiled rice soup with meat and vegetables in a large pot filled the market alley.
  • 자취하다 보면 집에서 먹던 밥이 그립지 않아?
    Don't you miss your home-cooked meals when you live alone?
    네. 시골 고향에서 어머니가 끓여 주시던 얼큰한 국밥이 먹고 싶네요.
    Yeah. i want to eat the spicy rice soup my mother used to make in my rural hometown.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국밥 (국빱) 국밥이 (국빠비) 국밥도 (국빱또) 국밥만 (국빰만)


🗣️ 국밥 @ Giải nghĩa

🗣️ 국밥 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119)