🌟 국제화 (國際化)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 국제화 (
국쩨화
)
📚 Từ phái sinh: • 국제화되다(國際化되다): 여러 나라와 관계되거나 여러 나라에 영향이 미치게 되다. • 국제화하다(國際化하다): 여러 나라와 관계하거나 여러 나라에 영향을 미치게 하다.
📚 thể loại: Sự khác biệt văn hóa
🗣️ 국제화 (國際化) @ Ví dụ cụ thể
- 우리는 국제화 시대를 맞이하여 넓은 마음을 가져야 합니다. [맞이하다]
- 국제화 시대에서 외교의 중요성은 날로 높아지고 있다. [중요성 (重要性)]
- 국제화 시대의 도래. [도래 (到來)]
- 이번에 완공된 이 항구는 국제화 시대에 걸맞는 외항의 역할을 수행할 것이다. [외항 (外港)]
🌷 ㄱㅈㅎ: Initial sound 국제화
-
ㄱㅈㅎ (
굉장히
)
: 매우 크고 훌륭하게.
☆☆
Phó từ
🌏 VÔ CÙNG, RẤT, HẾT SỨC: Một cách rất lớn và to tát. -
ㄱㅈㅎ (
국제화
)
: 여러 나라와 관계되거나 여러 나라에 영향이 미치게 됨. 또는 그렇게 되게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUỐC TẾ HOÁ, SỰ TOÀN CẦU HOÁ: Việc quan hệ với nhiều nước hay gây ảnh hưởng tới nhiều nước. Hoặc việc làm để trở nên như vậy. -
ㄱㅈㅎ (
경제학
)
: 경제 현상을 분석하고 연구하는 학문.
☆
Danh từ
🌏 KINH TẾ HỌC: Môn học nghiên cứu và phân tích về kinh tế. -
ㄱㅈㅎ (
간절히
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… một cách cực độ. -
ㄱㅈㅎ (
고정화
)
: 어떤 상황이나 상태가 변하지 않고 같은 모습이 유지됨. 또는 그렇게 함.
Danh từ
🌏 SỰ CỐ ĐỊNH HÓA: Việc làm cố định một tình huống hay một trạng thái. -
ㄱㅈㅎ (
가정학
)
: 가정생활에 관한 지식과 기술 등을 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 GIA CHÁNH HỌC: Ngành học nghiên cứu kiến thức và kĩ năng liên quan đến sinh hoạt gia đình. -
ㄱㅈㅎ (
극진히
)
: 마음과 힘을 다하여 매우 정성스럽게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TẬN TÂM, MỘT CÁCH NHIỆT TÌNH, MỘT CÁCH NỒNG NHIỆT, MỘT CÁCH ÂN CẦN: Dốc hết tâm sức một cách chân thành. -
ㄱㅈㅎ (
공정히
)
: 한쪽으로 치우치지 않고 올바르게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CÔNG BẰNG, MỘT CÁCH CÔNG TÂM: Một cách đúng đắn theo khách quan và không thiên lệch về một phía. -
ㄱㅈㅎ (
구조화
)
: 부분적인 요소나 내용이 서로 관련되어 하나의 전체로 만들어짐. 또는 그렇게 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ CẤU TRÚC HOÁ, SỰ CƠ CẤU HOÁ, SỰ TỔ CHỨC HOÁ: Việc làm cho các nội dung hoặc yếu tố mang tính bộ phận kết hợp lại và có liên quan với nhau để tạo nên một tổng thể. Hoặc việc làm như vậy. -
ㄱㅈㅎ (
교집합
)
: 둘 이상의 집합이 있을 때, 각각의 집합에 공통으로 속하는 원소 전체로 이루어진 집합.
Danh từ
🌏 TẬP HỢP GIAO, GIAO: Tập hợp được tạo thành bởi toàn bộ các yếu tố thuộc về phần chung của từ hai tập hợp trở lên. -
ㄱㅈㅎ (
귀중히
)
: 귀하고 중요하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH QUÝ TRỌNG: Một cách quý trọng và coi trọng
• Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20)