🌟 국제화 (國際化)

☆☆   Danh từ  

1. 여러 나라와 관계되거나 여러 나라에 영향이 미치게 됨. 또는 그렇게 되게 함.

1. SỰ QUỐC TẾ HOÁ, SỰ TOÀN CẦU HOÁ: Việc quan hệ với nhiều nước hay gây ảnh hưởng tới nhiều nước. Hoặc việc làm để trở nên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경영의 국제화.
    Internationalization of management.
  • 시장의 국제화.
    The internationalization of the market.
  • 국제화 물결.
    Waves of internationalization.
  • 국제화 시대.
    The age of internationalization.
  • 국제화 추세.
    Trends in internationalization.
  • 국제화가 되다.
    Become international.
  • 국제화를 하다.
    Internationalize.
  • 국제화에 나서다.
    Embark on internationalization.
  • 최근 수십 년간 비약적인 교통의 발달로 국제화의 속도가 빨라졌다.
    The rapid development of transportation in recent decades has accelerated the pace of internationalization.
  • 국제화 시대가 열리면서 해외로 나가는 사람들이 급속히 늘어났다.
    With the opening of the era of internationalization, the number of people going abroad increased rapidly.
  • 국제화의 물결에 발맞추어 우리도 우리 문화를 전 세계에 널리 알려야 한다.
    In line with the wave of internationalization, we should also spread our culture around the world.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국제화 (국쩨화)
📚 Từ phái sinh: 국제화되다(國際化되다): 여러 나라와 관계되거나 여러 나라에 영향이 미치게 되다. 국제화하다(國際化하다): 여러 나라와 관계하거나 여러 나라에 영향을 미치게 하다.
📚 thể loại: Sự khác biệt văn hóa  

🗣️ 국제화 (國際化) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Tìm đường (20)