🌟 (南)

☆☆   Danh từ  

1. 동서남북의 네 방위 중의 하나로 나침반의 에스 극이 가리키는 쪽.

1. HƯỚNG NAM: Một trong bốn phương hướng Đông, Tây, Nam, Bắc và là hướng la bàn chỉ về cực S.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과 북.
    South and north.
  • 으로 가다.
    Go south.
  • 으로 향하다.
    Head south.
  • 날씨가 추워지면 철새들은 으로 날아간다.
    When the weather gets cold, migratory birds fly south.
  • 계속 으로 두 시간만 더 가면 고향에 도착한다.
    Just two more hours to the south and you'll arrive home.
  • 아저씨는 나에게 으로 일 킬로미터만 더 가라고 했다.
    Uncle asked me to go one more kilometer south.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Thông tin địa lí  

Start

End


Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82)