🌟 관습법 (慣習法)

Danh từ  

1. 사회생활에서 습관이나 관행이 굳어져 만들어진 법.

1. THÔNG LỆ, LUẬT PHỔ THÔNG: Luật được hình thành do những tập quán hay lệ thường cố hữu trong đời sống xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관습법을 어기다.
    Breaks common law.
  • 관습법을 적용하다.
    Apply common law.
  • 관습법에 어긋나다.
    It's against common law.
  • 관습법에 위배되다.
    It is against common law.
  • 관습법에 의거하다.
    Subject to common law.
  • 성문법이 발생하기 이전의 원시 사회에서는 관습법의 효력이 컸다.
    In primitive societies before the occurrence of written law, common law had great effect.
  • 민사 사건에서는 법률에 규정이 없는 경우 관습법에 따라 판결을 내린다.
    In civil cases, where there is no provision in law, a judgment shall be made in accordance with the common law.
  • 저희는 혼인 신고를 아직 안 했는데도 부부라고 볼 수 있나요?
    We haven't registered our marriage yet, but are we still married?
    혼인 신고를 하지 않아도 사실상 혼인 관계에 있다면 관습법에 따라 부부로 볼 수 있습니다.
    If a marriage is in effect without filing a marriage registration, it can be regarded as a married couple according to common law.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관습법 (관습뻡) 관습법이 (관습뻐비) 관습법도 (관습뻡또) 관습법만 (관습뻠만)

🗣️ 관습법 (慣習法) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86)