ㄱㅅㅂ (
과소비
)
: 자신의 소득이나 예상 지출에 비해 돈을 지나치게 많이 쓰거나 물건을 지나치게 많이 삼.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TIÊU XÀI QUÁ MỨC: Việc mua hàng hóa quá nhiều hay tiêu xài quá mức so với thu nhập hay chi tiêu dự kiến của bản thân.
ㄱㅅㅂ (
감상법
)
: 예술 작품이나 아름다운 대상을 즐기고 이해하고 평가하는 방법.
Danh từ
🌏 CÁCH CẢM THỤ, PHƯƠNG PHÁP CẢM THỤ: Cách thưởng thức, lí giải và đánh giá tác phẩm nghệ thuật hoặc đối tượng hay đẹp.
ㄱㅅㅂ (
관습법
)
: 사회생활에서 습관이나 관행이 굳어져 만들어진 법.
Danh từ
🌏 THÔNG LỆ, LUẬT PHỔ THÔNG: Luật được hình thành do những tập quán hay lệ thường cố hữu trong đời sống xã hội.
ㄱㅅㅂ (
교수법
)
: 학문이나 기술을 가르치는 방법.
Danh từ
🌏 PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY: Phương pháp dạy học thuật hay kỹ thuật.
ㄱㅅㅂ (
고산병
)
: 높은 산에 올라갔을 때 낮아진 기압 때문에 일어나는 두통, 구토 등의 증세.
Danh từ
🌏 CHỨNG BỆNH DO ĐỘ CAO: Các triệu chứng do áp suất không khí giảm khi lên cao gây buồn nôn, nhức đầu.
ㄱㅅㅂ (
계산법
)
: 수를 셈하는 방법.
Danh từ
🌏 PHÉP TÍNH, CÁCH TÍNH: Phương pháp tính toán những con số.
ㄱㅅㅂ (
경상비
)
: 기업이나 정부에서 매년 지속적으로 반복해서 지출되는 일정한 항목의 비용.
Danh từ
🌏 CHI PHÍ CỐ ĐỊNH: Chi phí mà doanh nghiệp hoặc chính phủ liên tục chi ra hàng năm cho các hạng mục nhất định.
ㄱㅅㅂ (
공사비
)
: 공사에 드는 비용.
Danh từ
🌏 PHÍ XÂY DỰNG: Chi phí tiêu tốn cho quá trình xây dựng.
ㄱㅅㅂ (
공수병
)
: 미친개에게 물려서 생기는, 물을 무서워하는 병.
Danh từ
🌏 BỆNH DẠI: Căn bệnh sợ nước, sinh ra do bị chó điên cắn.
ㄱㅅㅂ (
감시병
)
: 적이나 포로, 죄수 등을 주의 깊게 지켜보며 단속하는 병사.
Danh từ
🌏 LÍNH CANH, LÍNH GÁC: Binh lính theo dõi sát sao và bắt giữ tội phạm, tù binh hay kẻ địch....
ㄱㅅㅂ (
가석방
)
: 형벌의 집행 기간이 끝나지 않은 죄수를 어떤 조건 아래 미리 풀어 주는 일.
Danh từ
🌏 SỰ PHÓNG THÍCH SỚM: Việc thả trước tội tù chưa mãn hạn chấp hành hình phạt dưới điều kiện nào đó.
ㄱㅅㅂ (
군사비
)
: 군대를 유지하거나 전쟁을 벌이는 데 쓰는 돈.
Danh từ
🌏 CHI PHÍ QUÂN SỰ: Tiền được sử dụng vào việc quân như quân đội, chiến tranh v.v...
ㄱㅅㅂ (
간신배
)
: 국가보다는 개인의 이익을 우선시하며 남몰래 다른 속셈을 가지고 그것을 이루기 위해 애쓰는 신하의 무리.
Danh từ
🌏 BÈ LŨ GIAN THẦN: Nhóm thuộc hạ ưu tiên cho lợi ích cá nhân hơn quốc gia, ngấm ngầm có mưu đồ khác và cố gắng để đạt được điều đó.
ㄱㅅㅂ (
구석방
)
: 집의 안쪽 한구석에 있는 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG GÓC, PHÒNG TRONG GÓC: Phòng nằm ở trong một góc của căn nhà.
ㄱㅅㅂ (
구성비
)
: 한 집단이나 전체를 이루고 있는 부분 사이의 비율.
Danh từ
🌏 TỶ LỆ CẤU THÀNH, TỶ LỆ THÀNH PHẦN: Tỷ lệ giữa những bộ phận cấu tạo nên tổng thể hoặc tổ chức.
ㄱㅅㅂ (
급식비
)
: 기관에서 공급하는 식사를 먹기 위해 내는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN ĂN CƠM TẬP THỂ: Tiền trả cho việc ăn cơm do cơ quan cung cấp.
ㄱㅅㅂ (
기성복
)
: 특정한 사람을 위해 맞춘 것이 아니라, 표준 치수에 따라 미리 여러 벌을 만들어 놓고 파는 옷.
Danh từ
🌏 QUẦN ÁO MAY SẴN: Quần áo được làm sẵn thành nhiều bộ theo các chỉ số chuẩn và bán, chứ không phải là quần áo may đo cho vừa người nào.