🌟 귀하다 (貴 하다)

☆☆   Tính từ  

1. 신분이나 지위 등이 높다.

1. CAO QUÝ: Thân phận hoặc địa vị cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 귀한 몸.
    Precious body.
  • 귀한 신분.
    A noble status.
  • 귀한 집안.
    Precious family.
  • 지위가 귀하다.
    Status is precious.
  • 지체가 귀하다.
    Delay is precious.
  • 우리 집안은 대대로 정승을 지냈을 정도로 지체 귀한 집안이었다.
    Our family was such a precious family that it had been a regular succession for generations.
  • 승규가 갑자기 출세를 하더니 아주 귀하신 몸이 되었다.
    When seung-gyu suddenly rose up in the world, he became very precious.
  • 감독님께서 이번에 새로 찍으신 영화는 무슨 내용인가요?
    What's your new movie about?
    조선 시대에 귀한 신분의 도령과 천한 신분의 여자가 사랑에 빠지는 이야기입니다.
    The story is about a woman of noble status and a noble status falling in love during the joseon dynasty.
Từ trái nghĩa 천하다(賤하다): 사회적 위치나 신분 등이 낮다., 너무 흔하여 귀하지 아니하다., 하는…

2. 존중하거나 떠받들어 모실 만하다.

2. QUÝ, QUÝ GIÁ: Đáng để tôn trọng hoặc nâng niu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 귀한 걸음.
    Precious steps.
  • 귀한 글.
    Precious writing.
  • 귀한 손님.
    A valued guest.
  • 귀한 자식.
    A precious child.
  • 귀하게 자라다.
    Grow precious.
  • 누구나 자기 집에서는 한없이 귀한 자식이다.
    Everyone is a precious child in their own home.
  • 유민이는 부잣집 막내딸로 귀하게 자랐다.
    Yumin was raised preciously as the youngest daughter of a rich family.
  • 누추한 저희 집까지 귀한 걸음을 해 주셔서 감사합니다.
    Thank you for your valuable walk to my shabby house.
    아닙니다. 이렇게 극진히 대접해 주시니 제가 감사하지요.
    No. i'm grateful for your hospitality.

3. 아주 가치가 있고 소중하다.

3. QUÝ TRỌNG: Rất có giá trị và quan trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보물이 귀하다.
    The treasure is precious.
  • 생명이 귀하다.
    Life is precious.
  • 유물이 귀하다.
    Relics are precious.
  • 자료가 귀하다.
    Materials are precious.
  • 돈이 아무리 좋다고 해도 생명보다 귀한 것은 아니다.
    No matter how good money is, it is not more precious than life.
  • 이 작품은 중세 시대 미술의 특징을 담고 있는 매우 귀한 것입니다.
    This work is a very valuable feature of medieval art.
  • 물과 공기는 생명체에게 꼭 필요한 것이므로 귀하게 여겨 잘 보존해야 한다.
    Water and air are essential for living things, so they must be treasured and well preserved.

4. 구하거나 얻기가 아주 힘들 만큼 드물다.

4. QUÝ HIẾM: Hiếm tới mức rất khó tìm hoặc có được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기록이 귀하다.
    Records are precious.
  • 물건이 귀하다.
    Things are precious.
  • 물이 귀하다.
    Water is precious.
  • 산삼이 귀하다.
    Wild ginseng is precious.
  • 손이 귀하다.
    Hands are precious.
  • 한국에는 없는 그렇게 귀한 과일이 어디에서 났어요?
    Where did you get such precious fruit that you don't have in korea?
  • 텔레비전이 귀하던 시절에는 동네 사람들이 함께 모여서 텔레비전을 시청하곤 했다.
    In those days when television was precious, the villagers would gather together and watch television.
  • 우리 집에는 손이 귀해서 대대로 외동 자식만 있어 왔다.
    My hands are precious, so i've had only one child for generations.
  • 그 시기 사회상에 대해서는 기록이 귀해서 거의 알려진 바가 없다.
    Little is known about the social situation of the period because records are precious.
  • 내가 이래 보여도 우리 집안의 사 대 독자야.
    I may look like this, but i'm a fourth-generation reader in my family.
    어이쿠. 그렇게 귀하신 몸이셨어?
    Oops. was he that precious?
Từ tham khảo 흔하다: 보통보다 더 많거나 자주 일어나서 쉽게 접할 수 있다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀하다 (귀ː하다) 귀한 (귀ː한) 귀하여 (귀ː하여) 귀해 (귀ː해) 귀하니 (귀ː하니) 귀합니다 (귀ː함니다)
📚 thể loại: Tâm lí  

📚 Annotation: 주로 '귀하게', '귀한'으로 쓴다.


🗣️ 귀하다 (貴 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 귀하다 (貴 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197)