🌟 금하다 (禁 하다)

☆☆   Động từ  

1. 어떤 일을 하지 못하게 하다.

1. CẤM, CẤM ĐOÁN: Không cho làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교역을 금하다.
    No trade.
  • 수입을 금하다.
    Forbid imports.
  • 영업을 금하다.
    Prohibit business.
  • 외출을 금하다.
    Prohibit going out.
  • 접근을 금하다.
    Keep away from access.
  • 출입을 금하다.
    No admittance.
  • 우리 부모님께서는 밤 10시 이후에는 내가 밖에 나가는 것을 금하신다.
    My parents forbid me to go out after ten p.m.
  • 연구소는 보안을 유지하기 위해서 일반인들의 출입을 금하고 있습니다.
    The lab is closed to the public to maintain security.

2. 감정을 참거나 억누르다.

2. KIỀM CHẾ: Chịu đựng hoặc kiểm soát tình cảm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 놀라움을 금하지 못하다.
    Cannot help being surprised.
  • 분노를 금할 길이 없다.
    There is no way to suppress anger.
  • 행동이 느린 지수를 볼 때마다 승규는 답답함을 금하지 못했다.
    Whenever he saw the slow-acting index, seung-gyu couldn't help feeling frustrated.
  • 지수는 짝사랑하던 승규가 이사를 간다는 말에 눈물을 금하지 못하였다.
    Jisoo couldn't help tears when her crush seung-gyu was moving away.
  • 승규는 성적이 좋지 않던 친구가 장학금을 받았다는 소식에 놀라움을 금할 길이 없었다.
    Seung-gyu was surprised to hear that his poor friend received a scholarship.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금하다 (금ː하다)

📚 Annotation: 주로 '없다', '못하다' 등과 같은 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.


🗣️ 금하다 (禁 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 금하다 (禁 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105)