🌟 금하다 (禁 하다)
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 금하다 (
금ː하다
)📚 Annotation: 주로 '없다', '못하다' 등과 같은 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.
🗣️ 금하다 (禁 하다) @ Giải nghĩa
- 금기하다 (禁忌하다) : 치료 등의 의학적인 이유로 어떤 행위나 음식을 금하다.
🗣️ 금하다 (禁 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 내왕을 금하다. [내왕 (來往)]
- 애석을 금하다. [애석 (哀惜)]
- 살생을 금하다. [살생 (殺生)]
- 통정을 금하다. [통정 (通情)]
- 간음을 금하다. [간음 (姦淫)]
- 흡연을 금하다. [흡연 (吸煙)]
- 취사를 금하다. [취사 (炊事)]
- 육식을 금하다. [육식 (肉食)]
- 휴대를 금하다. [휴대 (携帶)]
- 일절 금하다. [일절 (一切)]
- 동침을 금하다. [동침 (同寢)]
- 엄히 금하다. [엄히 (嚴히)]
- 왕래를 금하다. [왕래 (往來)]
- 인신매매를 금하다. [인신매매 (人身賣買)]
- 장복을 금하다. [장복 (長服)]
- 접근을 금하다. [접근 (接近)]
- 애통을 금하다. [애통 (哀痛)]
- 저녁을 금하다. [저녁]
🌷 ㄱㅎㄷ: Initial sound 금하다
-
ㄱㅎㄷ (
강하다
)
: 힘이 세다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MẠNH: Sức lực khỏe mạnh. -
ㄱㅎㄷ (
급하다
)
: 사정이나 형편이 빨리 처리해야 할 상태에 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 GẤP, KHẨN CẤP: Tình hình hay tình huống ở trạng thái phải xử lý nhanh. -
ㄱㅎㄷ (
곱하다
)
: 어떤 수를 어떤 수만큼 곱절이 되게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 NHÂN: Làm cho một số nào đó gấp nhiều lần bằng một số nào đó. -
ㄱㅎㄷ (
금하다
)
: 어떤 일을 하지 못하게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CẤM, CẤM ĐOÁN: Không cho làm việc nào đó. -
ㄱㅎㄷ (
구하다
)
: 필요한 것을 얻으려고 찾다. 또는 찾아서 얻다.
☆☆
Động từ
🌏 TÌM, TÌM KIẾM, TÌM THẤY: Tìm để có được cái cần. Hoặc tìm và có được. -
ㄱㅎㄷ (
구하다
)
: 어렵거나 위험한 상황에서 벗어나게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CỨU, CỨU VỚT, GIẢI CỨU: Làm cho thoát khỏi tình trạng nguy hiểm hay khó khăn. -
ㄱㅎㄷ (
굽히다
)
: 한쪽으로 구부리거나 휘게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CÚI, KHOM: Cong hoặc oằn về một phía. -
ㄱㅎㄷ (
갇히다
)
: 어떤 공간이나 상황에서 나가지 못하게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ NHỐT, BỊ GIAM, BỊ TRÓI BUỘC: Trở nên không thể ra khỏi không gian hay tình huống nào đó. -
ㄱㅎㄷ (
권하다
)
: 어떤 사람에게 좋다고 여겨지는 일을 하도록 하다.
☆☆
Động từ
🌏 KHUYÊN, KHUYÊN NHỦ, KHUYÊN BẢO: Làm cho người nào đó làm việc mà mình cho là tốt. -
ㄱㅎㄷ (
귀하다
)
: 신분이나 지위 등이 높다.
☆☆
Tính từ
🌏 CAO QUÝ: Thân phận hoặc địa vị cao. -
ㄱㅎㄷ (
과하다
)
: 정도가 지나치다.
☆
Tính từ
🌏 QUÁ: Mức độ quá mức. -
ㄱㅎㄷ (
감하다
)
: 길이, 넓이, 부피 등이 원래보다 작아지다.
☆
Động từ
🌏 GIẢM: Chiều dài, chiều rộng, dung tích… trở nên nhỏ hơn ban đầu. -
ㄱㅎㄷ (
관하다
)
: 말하거나 생각하는 대상으로 하다.
☆
Động từ
🌏 LIÊN QUAN ĐẾN: Lấy làm đối tượng nói hay suy nghĩ. -
ㄱㅎㄷ (
겸하다
)
: 한 사람이 원래 맡고 있던 일 외에 다른 역할을 더 맡다.
☆
Động từ
🌏 KIÊM: Một người làm thêm nhiệm vụ khác ngoài việc vốn đang làm. -
ㄱㅎㄷ (
기하다
)
: 시기를 정하여 어떠한 일이나 행동의 계기로 삼다.
☆
Động từ
🌏 NHẰM, HƯỚNG, CHỌN, ĐỊNH: Xác định thời kì rồi coi đó là lý do của hành động hay công việc nào đó. -
ㄱㅎㄷ (
가하다
)
: 어떤 행위나 작용을 통해 영향을 주다.
☆
Động từ
🌏 GÂY (ÁP LỰC, SỨC ÉP): Mang lại ảnh hưởng thông qua hành vi hay tác dụng nào đó. -
ㄱㅎㄷ (
굳히다
)
: 무르던 것을 단단하거나 딱딱하게 만들다.
☆
Động từ
🌏 LÀM CHO ĐÔNG, LÀM CHO CỨNG: Làm cho cái mềm trở nên rắn chắc hoặc kiên cố. -
ㄱㅎㄷ (
경험담
)
: 자신이 실제로 해 보거나 겪어 본 일에 대한 이야기.
☆
Danh từ
🌏 CÂU CHUYỆN VỀ KINH NGHIỆM BẢN THÂN: Câu chuyện nói về sự trải nghiệm một việc nào đó hay chính bản thân trực tiếp làm thử điều gì đó.
• Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105)