🌟 관용 (官用)

Danh từ  

1. 정부나 공공 기관에서 사용함.

1. VIỆC DÙNG VÀO VIỆC CÔNG: Việc sử dụng ở cơ quan công cộng hoặc chính phủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관용 건물.
    An official building.
  • 관용 물품.
    Official goods.
  • 관용 시설.
    Official facilities.
  • 관용 차량.
    An official vehicle.
  • 관용으로 처리하다.
    Dispose of by official use.
  • 시장은 해외 출장을 위해 관용 차량을 타고 공항으로 이동했다.
    The mayor traveled to the airport in an official vehicle for a business trip abroad.
  • 관용 물품을 사적으로 이용해 오던 공무원들이 감사에 적발되었다.
    Officials who used official goods privately were caught in the audit.
  • 대통령이 이용할 관용 항공기를 구입하는 데에 막대한 세금이 들었다.
    The purchase of official aircraft for the president has cost a huge tax.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관용 (과뇽)

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204)