🌟 국내산 (國內産)

Danh từ  

1. 자기 나라에서 생산함. 또는 그런 물건.

1. HÀNG NỘI: Hàng sản xuất trong nước mình. Hoặc đồ như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국내산 돼지고기.
    Domestic pork.
  • 국내산 수산물.
    Domestic aquatic products.
  • 국내산 쌀.
    Domestic rice.
  • 국내산으로 속이다.
    Deceive by domestic products.
  • 국내산으로 표시하다.
    Marked as domestic.
  • 국내산 쇠고기는 수입 쇠고기보다 맛이 좋다.
    Domestic beef tastes better than imported beef.
  • 경찰은 외국산 김치를 국내산 김치로 속여 판 일당을 붙잡았다.
    The police caught a group of people who sold foreign kimchi by deceiving them with domestic kimchi.
  • 이 자전거는 국내산인가요?
    Is this bicycle domestic?
    네. 국내에서 직접 생산한 자전거입니다.
    Yes, it's a domestically produced bicycle.
Từ đồng nghĩa 국산(國産): 자기 나라에서 생산함. 또는 그 물건.
Từ tham khảo 외국산(外國産): 다른 나라에서 생산함. 또는 그런 물건.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국내산 (궁내산)

🗣️ 국내산 (國內産) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191)