🌟 국내산 (國內産)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 국내산 (
궁내산
)
🗣️ 국내산 (國內産) @ Ví dụ cụ thể
- 아줌마, 이거 진짜 국내산 깨로 만들었어요? [진짜배기 (眞짜배기)]
- 국내산 육류. [육류 (肉類)]
- 소비자들에게 국내산 고기만 쓴다고 거짓말한 게 들통났거든. [거짓말하다]
- 국내산 소꼬리. [소꼬리]
- 수입 소프트웨어가 국내산 기종과 호환되지 않아서 나는 외국 기종도 구입해야 했다. [호환되다 (互換되다)]
- 이 돼지고기가 국내산 맞니? [농축산물 (農畜産物)]
🌷 ㄱㄴㅅ: Initial sound 국내산
-
ㄱㄴㅅ (
가능성
)
: 어떤 일이 앞으로 이루어질 수 있는 성질.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH KHẢ THI: Tính chất mà việc nào đó sắp tới có thể được thực hiện. -
ㄱㄴㅅ (
국내선
)
: 한 나라 안에서만 이용하는 철도, 항공, 통신 등의 노선.
☆☆
Danh từ
🌏 TUYẾN QUỐC NỘI: Các tuyến đường giao thông như đường sắt, đường hàng không, thông tin, được sử dụng trong phạm vi một nước. -
ㄱㄴㅅ (
기능성
)
: 제 기능을 발휘할 수 있는 성질.
Danh từ
🌏 CHỨC NĂNG, TÍNH NĂNG: Tính chất có thể phát huy kỹ năng của cái gì đó. -
ㄱㄴㅅ (
기념사
)
: 기념의 뜻을 나타내는 글이나 연설.
Danh từ
🌏 BÀI PHÁT BIỂU CHÀO MỪNG KỶ NIỆM (MỘT SỰ KIỆN NÀO ĐÓ): Bài diễn thuyết hay bài viết thể hiện ý nghĩa của sự kỷ niệm. -
ㄱㄴㅅ (
관념성
)
: 현실성이 없고 추상적인 경향을 가지는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH LÝ TƯỞNG: Tính chất theo khuynh hướng trừu tượng mà không có tính hiện thực. -
ㄱㄴㅅ (
국내산
)
: 자기 나라에서 생산함. 또는 그런 물건.
Danh từ
🌏 HÀNG NỘI: Hàng sản xuất trong nước mình. Hoặc đồ như vậy. -
ㄱㄴㅅ (
기내식
)
: 비행기 안에서 승객에게 제공되는 간단한 식사와 음료수.
Danh từ
🌏 THỨC ĂN VÀ ĐỒ UỐNG TRÊN MÁY BAY: Thức ăn và đồ uống đơn giản được phát cho hành khách ở trong máy bay. -
ㄱㄴㅅ (
기념식
)
: 어떤 일을 기념하기 위해 행하는 의식.
Danh từ
🌏 LỄ KỶ NIỆM: Nghi thức tiến hành để kỷ niệm một việc gì đó.
• Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191)