🌟 국내산 (國內産)

Danh từ  

1. 자기 나라에서 생산함. 또는 그런 물건.

1. HÀNG NỘI: Hàng sản xuất trong nước mình. Hoặc đồ như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국내산 돼지고기.
    Domestic pork.
  • Google translate 국내산 수산물.
    Domestic aquatic products.
  • Google translate 국내산 쌀.
    Domestic rice.
  • Google translate 국내산으로 속이다.
    Deceive by domestic products.
  • Google translate 국내산으로 표시하다.
    Marked as domestic.
  • Google translate 국내산 쇠고기는 수입 쇠고기보다 맛이 좋다.
    Domestic beef tastes better than imported beef.
  • Google translate 경찰은 외국산 김치를 국내산 김치로 속여 판 일당을 붙잡았다.
    The police caught a group of people who sold foreign kimchi by deceiving them with domestic kimchi.
  • Google translate 이 자전거는 국내산인가요?
    Is this bicycle domestic?
    Google translate 네. 국내에서 직접 생산한 자전거입니다.
    Yes, it's a domestically produced bicycle.
Từ đồng nghĩa 국산(國産): 자기 나라에서 생산함. 또는 그 물건.
Từ tham khảo 외국산(外國産): 다른 나라에서 생산함. 또는 그런 물건.

국내산: domestic; local; home-grown; home-manufactured,こくないさん【国内産】。こくさん【国産】,(n.) national, local,producción doméstica, producción local,منتج محلي,дотоодын бүтээгдэхүүн,hàng nội,สินค้าผลิตภายในประเทศ,produksi dalam negeri,отечественный товар,国产,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국내산 (궁내산)

🗣️ 국내산 (國內産) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Thể thao (88)