🌟 국문 (國文)

Danh từ  

1. 그 나라 고유의 글자. 또는 그 글자로 쓴 글.

1. QUỐC VĂN: Chữ viết đặc trưng của quốc gia đó. Hoặc bài viết viết bằng văn tự đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국문을 깨치다.
    Teach the korean language.
  • 국문을 배우다.
    Learn korean.
  • 국문을 쓰다.
    Write in korean.
  • 국문을 소중히 하다.
    Cherish the korean language.
  • 국문을 익히다.
    Learn korean.
  • 각 나라들은 국문을 소중히 여기고 보존해 후손에게 전해야 한다.
    Each country should cherish and preserve the korean language and pass it on to future generations.
  • 정부가 영어를 공용어로 지정한다면 모든 문서가 국문과 영문으로 작성될 것이다.
    If the government designates english as the official language, all documents will be written in korean and english.
  • 요즘 조기 교육이 중요하다고 해서 우리 아이는 벌써 영어 학원에 다니고 있어요.
    My child is already attending an english academy because early education is important these days.
    아직 국문도 깨치지 못한 아이에게 영문을 가르치면 아이가 혼란스럽지 않을까요?
    Don't you think teaching english to a child who hasn't learned the language yet would make him confused?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국문 (궁문)

🗣️ 국문 (國文) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Luật (42) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110)