🌟 남매 (男妹)

☆☆   Danh từ  

1. 오빠와 여동생.

1. ANH EM, ANH TRAI VÀ EM GÁI: Anh trai và em gái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쌍둥이 남매.
    Twin siblings.
  • 우리 남매.
    My brother and sister.
  • 사이좋은 남매.
    A good brother and sister.
  • 남매 관계.
    Siblings' relationship.
  • 남매 사이.
    Between siblings.
  • 남매를 키우다.
    Raising siblings.
  • 오빠와 나는 열 살 터울의 남매 지간이다.
    My brother and i are brothers and sisters who are ten years old.
  • 연인인 줄 알았던 두 남녀는 알고 보니 사이가 좋은 남매였다.
    The two men and women, who thought they were lovers, turned out to be brothers and sisters who had a good relationship.
  • 이 사람이 바로 우리 오빠예요.
    This is my brother.
    정말 보기 좋은 남매네요.
    What a nice-looking brother and sister.
Từ đồng nghĩa 오누이: 오빠와 여동생.

2. 한 부모가 낳은 남자와 여자 형제.

2. ANH EM: Anh trai và gái cùng cha mẹ sinh ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남매.
    Three siblings.
  • 남매를 기르다.
    Raise siblings.
  • 남매를 키우다.
    Raising siblings.
  • 남매를 두다.
    Have siblings.
  • 남매로 자라다.
    Growing up as a brother and sister.
  • 김 선생은 아들 둘에 딸 하나를 둔 삼 남매의 아버지이다.
    Mr. kim was the father of three children, two sons and one daughter.
  • 남매 중 막내로 태어난 그는 다섯 누나들의 사랑을 듬뿍 받으며 자랐다.
    Born the youngest of six siblings, he grew up with the love of his five sisters.
  • 형제가 어떻게 되세요?
    How many brothers do you have?
    저희 형제는 언니 둘에 남동생 하나로 모두 사 남매랍니다.
    My brothers have two sisters and one younger brother, all four siblings.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남매 (남매)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc  


🗣️ 남매 (男妹) @ Giải nghĩa

🗣️ 남매 (男妹) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Sở thích (103) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104)