🌟 끊이다

  Động từ  

1. 계속 이어지던 것이 그치다.

1. BỊ DỪNG, BỊ NGỪNG, BỊ CHẤM DỨT: Cái kéo dài liên tục bị ngừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 끊이지 않는 관객.
    A constant audience.
  • 끊이지 않는 손님.
    Unceasing guests.
  • 논란이 끊이지 않다.
    The controversy is endless.
  • 웃음이 끊이지 않다.
    Laughter never stops.
  • 주문이 끊이지 않다.
    Orders are endless.
  • 통행이 끊이지 않다.
    The traffic is endless.
  • 아침부터 끊이지 않고 비가 내린다.
    It rains incessantly from the morning.
  • 백두산에서 지리산까지 산줄기가 끊이지 않고 이어져 있다.
    The mountain stream continues from mt. baekdu to mt. jiri.
  • 이곳 일대는 경치가 아름다워 사철 관광객이 끊이지 않는다.
    The scenery around here is beautiful, and tourists never stop.
  • 그의 집안은 화목하여 항상 노랫소리가 끊이지 않았다.
    His family was harmonious, and his singing was always constant.
  • 회사 앞 한식집은 먹으려면 줄을 길게 서야 할 정도로 늘 손님이 끊이지 않아.
    The korean restaurant in front of the company always has a long line to eat.
    나도 가 봤는데 정말 맛있더라고.
    I've been there, and it's really good.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끊이다 (끄니다) 끊이어 (끄니어끄니여) 끊여 (끄녀) 끊이니 (끄니니)

📚 Annotation: 주로 '끊이지 않다'로 쓴다.

🗣️ 끊이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)