🌟 기슭

Danh từ  

1. 비탈진 산이나 언덕의 아랫부분.

1. CHÂN (NÚI, ĐỒI): Phần dưới của núi hay đồi dốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 언덕 기슭.
    The foot of the hillside.
  • 산의 기슭.
    The foot of the mountain.
  • 양지바른 기슭.
    A sunny foot.
  • 기슭에 위치하다.
    Located at the foot.
  • 기슭에 있다.
    It's at the foot.
  • 민준이는 뒷산의 양지바른 기슭에 묘소를 잡아 어머니의 장례를 지냈다.
    Min-jun held a graveyard at the sunny foot of the mountain behind him and held his mother's funeral.
  • 삼월이지만 산의 북쪽 기슭에는 햇빛이 잘 들지 않아서 아직 눈이 남아 있었다.
    It was march, but at the northern foot of the mountain, the sunlight was not good, so the snow was still there.
  • 그 별장은 어디에 있어요?
    Where is the villa?
    저기 보이는 산의 기슭에 위치하고 있습니다.
    It is located at the foot of the mountain over there.

2. 바다나 강, 호수의 물과 닿아 있는 땅의 부분.

2. BỜ, ĐÁY: Phần đất tiếp xúc với nước của hồ, sông hay biển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개울 기슭.
    The foot of a stream.
  • 해안 기슭.
    The shore shore shore shore.
  • 강의 기슭.
    The banks of the river.
  • 기슭에 닿다.
    Reach the shore.
  • 기슭으로 나오다.
    Come out to shore.
  • 강변 기슭의 습지에 갈대가 우거져 있다.
    Reeds are overgrown in the marsh at the foot of the river.
  • 강에서 신나게 놀던 아이들이 기슭으로 하나씩 올라왔다.
    The children who were having fun in the river came up one by one at the foot.
  • 우리가 타고 온 배를 어디에 매어 놓았어요?
    Where did you tie the ship we came from?
    저기 해안 기슭의 한쪽에다 매어 두었어요.
    They're tied to one side of the shore.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기슭 (기슥) 기슭이 (기슬기) 기슭도 (기슥또) 기슭만 (기승만)

🗣️ 기슭 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15)