🌟 기악 (器樂)

Danh từ  

1. 악기로 연주하는 음악.

1. NHẠC KHÍ: Âm nhạc trình diễn bằng nhạc cụ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기악 독주.
    Instrumental solo.
  • 기악 반주.
    Instrumental accompaniment.
  • 기악 음악.
    Instrumental music.
  • 기악 작품.
    Instrumental work.
  • 기악 합주.
    Instrumental ensemble.
  • 기악을 배우다.
    Learn instrumental music.
  • 나는 내일 있을 기악 실기 시험에 대비하여 집에서 리코더를 열심히 연습했다.
    I practiced the recorder hard at home in preparation for tomorrow's instrumental performance test.
  • 고전 음악은 악기로 연주하는 음악인 기악과 인간의 목소리로 하는 음악인 성악으로 나눌 수 있다.
    Classical music can be divided into instrumental music, instrumental music, and vocal music, human voice.
  • 기악 합주 공연이 정말 감동적이었어.
    The instrumental ensemble performance was really touching.
    맞아. 여러 가지 악기가 한데 모여 소리를 내는 게 참 인상적이었어.
    That's right. it was impressive that various instruments gathered together to make sounds.
Từ tham khảo 성악(聲樂): 가곡이나 오페라 등과 같이 사람의 목소리로 하는 음악.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기악 (기악) 기악이 (기아기) 기악도 (기악또) 기악만 (기앙만)


🗣️ 기악 (器樂) @ Giải nghĩa

🗣️ 기악 (器樂) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Luật (42) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76)