🌟 기괴하다 (奇怪 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기괴하다 (
기괴하다
) • 기괴하다 (기궤하다
) • 기괴한 (기괴한
기궤한
) • 기괴하여 (기괴하여
기궤하여
) 기괴해 (기괴해
기궤해
) • 기괴하니 (기괴하니
기궤하니
) • 기괴합니다 (기괴함니다
기궤함니다
)
🌷 ㄱㄱㅎㄷ: Initial sound 기괴하다
-
ㄱㄱㅎㄷ (
궁금하다
)
: 무엇이 무척 알고 싶다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TÒ MÒ: Rất muốn biết điều gì đó. -
ㄱㄱㅎㄷ (
간과하다
)
: 큰 관심 없이 대강 보고 그냥 넘기다.
☆
Động từ
🌏 XEM SƠ QUA, XEM LƯỚT: Xem đại khái rồi bỏ qua mà không có quan tâm lớn. -
ㄱㄱㅎㄷ (
간결하다
)
: 군더더기가 없이 단순하고 간단하다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢN KHIẾT, SÚC TÍCH: Đơn thuần và đơn giản không có gì thừa thãi. -
ㄱㄱㅎㄷ (
과격하다
)
: 지나칠 정도로 심하게 격렬하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÁ KHÍCH: Tính kịch liệt quá mức. -
ㄱㄱㅎㄷ (
견고하다
)
: 단단하고 튼튼하다.
☆
Tính từ
🌏 KIÊN CỐ: Chắc chắn và bền vững. -
ㄱㄱㅎㄷ (
갑갑하다
)
: 몸을 조여 답답한 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 BỨC RỨC: Có cảm giác gò bó cơ thể và ngột ngạt khó chịu. -
ㄱㄱㅎㄷ (
고귀하다
)
: 훌륭하고 귀중하다.
☆
Tính từ
🌏 CAO QUÝ, THANH CAO: Vĩ đại và quý báu. -
ㄱㄱㅎㄷ (
과감하다
)
: 결단력이 있고 용감하다.
☆
Tính từ
🌏 QUẢ CẢM: Quyết đoán và dũng cảm. -
ㄱㄱㅎㄷ (
경건하다
)
: 어떤 대상에 대해 공손하고 엄숙하다.
☆
Tính từ
🌏 KÍNH CẨN, THÀNH KÍNH, SÙNG KÍNH: Nghiêm túc và tôn kính với người nào đó. -
ㄱㄱㅎㄷ (
급격하다
)
: 변화의 속도가 매우 빠르다.
☆
Tính từ
🌏 NHANH CHÓNG, MAU LẸ, GẤP GÁP: Tốc độ của sự thay đổi rất nhanh. -
ㄱㄱㅎㄷ (
급급하다
)
: 한 가지 일에만 정신을 쏟아 다른 일을 할 마음의 여유가 없다.
☆
Tính từ
🌏 MẢI MÊ, CHĂM CHÚ: Chỉ chú tâm vào một việc nên không có tâm trạng làm việc khác.
• Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47)