🌟 기괴하다 (奇怪 하다)

Tính từ  

1. 모양이나 분위기가 놀라울 만큼 이상하다.

1. KỲ QUÁI, KỲ QUẶC, KỲ CỤC: Dáng vẻ hay không khí lạ đến mức ngạc nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기괴한 광경.
    A grotesque sight.
  • 기괴한 분위기.
    A grotesque atmosphere.
  • 기괴한 사건.
    A bizarre incident.
  • 기괴한 생김새.
    Grotesque appearance.
  • 기괴한 일.
    Strange things.
  • 최근 마을의 강아지가 한 마리씩 연달아 사라지는 기괴한 사건이 일어났다.
    Recently there was a bizarre incident in which one of the village's puppies disappeared one after another.
  • 그 호수에는 정체불명의 기괴한 괴물이 살고 있다는 전설이 전해 내려온다.
    Legend has it that an unidentified bizarre monster lives in the lake.
  • 오늘 민준이 차림새 봤어?
    Did you see minjun dressed up today?
    응. 이상한 옷을 입고 나타났던데, 아주 기괴했어.
    Yeah. you showed up in weird clothes, and it was freaky.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기괴하다 (기괴하다) 기괴하다 (기궤하다) 기괴한 (기괴한기궤한) 기괴하여 (기괴하여기궤하여) 기괴해 (기괴해기궤해) 기괴하니 (기괴하니기궤하니) 기괴합니다 (기괴함니다기궤함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47)