🌟 나열하다 (羅列 하다)

Động từ  

1. 차례대로 죽 벌여 늘어놓다.

1. LIỆT KÊ: Bày ra lần lượt theo thứ tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 내용을 나열하다.
    To list the contents.
  • 문자를 나열하다.
    List characters.
  • 사실들을 나열하다.
    List facts.
  • 숫자를 나열하다.
    List numbers.
  • 항목을 나열하다.
    List items.
  • 순서대로 나열하다.
    To list in order.
  • 차례대로 나열하다.
    To list in order.
  • 길게 나열하다.
    Long list.
  • 장황하게 나열하다.
    List in a long way.
  • 조목조목 나열하다.
    List item by item.
  • 나열하다.
    To list all along.
  • 자세한 내용까지 모두 나열하지 말고 요점만 간단하게 설명해 봐.
    Don't list all the details, just give me a brief summary.
  • 선생님은 숫자를 일부터 구까지 쭉 나열해 놓고 아이들에게 하나씩 고르라고 했다.
    The teacher arranged the numbers from work to the sphere and told the children to choose one by one.
  • 그는 자신의 주장만을 장황하게 나열한 글을 써 놓고는 어디론가 가 버렸다.
    He wrote a lengthy list of his own arguments and then went away.
  • 그녀는 비슷한 그림을 일렬로 나열하더니 가운데에 있는 그림이 진품이라고 했다.
    She listed similar paintings in a row and said that the one in the middle was genuine.
  • 김 기자, 자네가 쓴 기사는 너무 장황하고 구성이 뒤죽박죽이네.
    Reporter kim, your article is too lengthy and confusing.
    제가 다룬 사건을 독자들이 쉽게 이해할 수 있도록 핵심 내용만 차례대로 나열해 보겠습니다.
    I'll just put the key points in order so that the reader can easily understand my case.

2. 나란히 줄을 짓다.

2. XẾP HÀNG: Xếp hàng ngay ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 군사들이 나열하다.
    Military listed.
  • 사람들이 나열하다.
    People list.
  • 학생들이 나열하다.
    Students list.
  • 운동장에 나열하다.
    List on the playground.
  • 연병장에 나열하다.
    List in the training ground.
  • 군인들이 연병장에 길게 나열해 훈련을 받고 있었다.
    The soldiers were being trained in a long list in the training ground.
  • 선생님의 호루라기 소리에 맞춰 아이들은 재빨리 나열해 섰다.
    The children quickly lined up to the teacher's whistle.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나열하다 (나열하다)
📚 Từ phái sinh: 나열(羅列): 차례대로 죽 벌여 늘어놓음., 나란히 줄을 지음.

🗣️ 나열하다 (羅列 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191)