🌟 낙관 (樂觀)

  Danh từ  

2. 인생이나 세상을 긍정적이고 희망적으로 봄.

2. SỰ LẠC QUAN: Việc nhìn cuộc đời hay thế giới một cách tích cực và đầy hi vọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낙관을 갖다.
    Have a optimism.
  • 낙관을 하다.
    Have a optimism.
  • 그는 아직 이 세상은 살 만한 곳이라고 낙관을 하였다.
    He was optimistic that this world is still a place to live.
  • 어려운 환경에서도 성공한 그를 보며 나는 인생에 대한 낙관을 갖게 되었다.
    Seeing him succeed even in difficult circumstances, i got a sense of optimism about life.
  • 그녀가 사고를 당하고도 여유로웠던 것은 삶에 대한 낙관이 있었기 때문이다.
    The reason she was relaxed after the accident was because of the optimism about life.
  • 민준이는 참 긍정적이고 밝아.
    Minjun is very positive and bright.
    응. 인생을 낙관을 하며 살아서 그런 것 같아.
    Yeah. i think it's because i've been living my life in optimism.
Từ trái nghĩa 비관(悲觀): 인생을 어둡게만 보아 슬프고 절망스럽게 생각함., 앞으로의 일이 잘 안될 …

1. 앞날의 일이 잘 될 것이라고 믿음.

1. SỰ LẠC QUAN: Sự tin tưởng rằng những việc sắp tới sẽ tốt đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지나친 낙관.
    Excessive optimism.
  • 낙관을 하다.
    Have a optimism.
  • 앞으로 어려워질 수도 있었기에 우리는 낙관만을 하고 있을 수 없었다.
    We couldn't be optimistic because it could have been difficult ahead.
  • 수술은 성공적으로 끝났지만 의사는 우리에게 지나친 낙관은 말라고 했다.
    The operation ended successfully, but the doctor told us not to go too far.
  • 김 교수는 우리나라의 경제가 성장할 것이라고 조심스럽게 낙관을 하였다.
    Professor kim cautiously said that the nation's economy will grow.
  • 그들은 누군가가 도와줄 것이라는 막연한 낙관 때문에 일을 그르치고 말았다.
    They went wrong because of the vague optimism that someone would help.
  • 환자 분의 건강해진 모습을 보니 정말 기쁩니다.
    I'm so glad to see you in good health.
    치료가 잘될거라고 낙관을 하고 의사 선생님을 믿고 따른 덕분입니다.
    It's all thanks to the doctor's trust that the treatment is going to work.
Từ trái nghĩa 비관(悲觀): 인생을 어둡게만 보아 슬프고 절망스럽게 생각함., 앞으로의 일이 잘 안될 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낙관 (낙꽌)
📚 Từ phái sinh: 낙관적(樂觀的): 인생이나 세상을 긍정적이고 희망적으로 보는 것., 앞날의 일이 잘될 것… 낙관적(樂觀的): 인생이나 세상을 긍정적이고 희망적으로 보는., 앞날의 일이 잘될 것이라… 낙관하다(樂觀하다): 인생이나 세상을 긍정적이고 희망적으로 보다., 앞날의 일이 잘 될 …
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70)