🌟 금일봉 (金一封)

Danh từ  

1. 상금이나 기부금 등으로 금액을 알리지 않고 봉투에 넣어서 주는 돈.

1. TIỀN PHONG BÌ: Tiền từ tiền thưởng hoặc tiền quyên góp được cho vào phong bì mà không cho biết số tiền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 금일봉의 액수.
    The sum of the day's pay.
  • 금일봉을 받다.
    Receive a gold medal.
  • 금일봉을 전달하다.
    Deliver a gold standard.
  • 금일봉을 주다.
    Give a gold standard.
  • 금일봉을 하사하다.
    Gum ilbong.
  • 사장님은 우리 부서에 가장 많은 액수의 금일봉을 주셨다.
    The boss gave our department the largest sum of gold.
  • 선수단을 방문한 국무총리는 단장에게 금일봉을 하사했다.
    The prime minister who visited the squad gave the leader a gold medal.
  • 민준이는 자신이 졸업한 학교를 방문해 감사를 표하며 금일봉을 전달했다.
    Min-jun visited the school where he graduated and thanked them and delivered geum il-bong.
  • 얼마 전에 고아원에 금일봉을 전달하셨다면서요?
    I heard you recently delivered geum il-bong to the orphanage.
    네, 원래는 신분이나 금액 모두 알리지 않으려고 했는데 어쩌다 보니 다 알게 됐네요.
    Yes, i wasn't going to let you know all the identities and amounts, but somehow i found out.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금일봉 (그밀봉)

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82)