🌟 금일봉 (金一封)

Danh từ  

1. 상금이나 기부금 등으로 금액을 알리지 않고 봉투에 넣어서 주는 돈.

1. TIỀN PHONG BÌ: Tiền từ tiền thưởng hoặc tiền quyên góp được cho vào phong bì mà không cho biết số tiền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 금일봉의 액수.
    The sum of the day's pay.
  • Google translate 금일봉을 받다.
    Receive a gold medal.
  • Google translate 금일봉을 전달하다.
    Deliver a gold standard.
  • Google translate 금일봉을 주다.
    Give a gold standard.
  • Google translate 금일봉을 하사하다.
    Gum ilbong.
  • Google translate 사장님은 우리 부서에 가장 많은 액수의 금일봉을 주셨다.
    The boss gave our department the largest sum of gold.
  • Google translate 선수단을 방문한 국무총리는 단장에게 금일봉을 하사했다.
    The prime minister who visited the squad gave the leader a gold medal.
  • Google translate 민준이는 자신이 졸업한 학교를 방문해 감사를 표하며 금일봉을 전달했다.
    Min-jun visited the school where he graduated and thanked them and delivered geum il-bong.
  • Google translate 얼마 전에 고아원에 금일봉을 전달하셨다면서요?
    I heard you recently delivered geum il-bong to the orphanage.
    Google translate 네, 원래는 신분이나 금액 모두 알리지 않으려고 했는데 어쩌다 보니 다 알게 됐네요.
    Yes, i wasn't going to let you know all the identities and amounts, but somehow i found out.

금일봉: money gift,きんいっぷう【金一封】。ほうしょう【報賞】,,gratificación, regalo en metálico,هدية مالية,мөнгөн шагнал, мөнгөн хандив,tiền phong bì,เงินรางวัล, เงินค่าตอบแทนพิเศษ, เงินโบนัส, ค่าตอบแทน, เงินอุดหนุน, เงินของขวัญ, เงินบริจาค,amplop, angpaw,пособие; премия,红包,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금일봉 (그밀봉)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Du lịch (98) Cảm ơn (8)