🌟 다운되다 (down 되다)

Động từ  

4. (속된 말로) 일에 지치거나 좋지 않은 일을 당해서 의욕이나 흥미, 기운을 잃어버리다.

4. BỊ SUY GIẢM, BỊ SUY SỤP: (cách nói thông tục) Khí thế, hứng thú hoặc ham muốn bị mất do gặp phải việc không tốt hay chán nản với công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다운된 상태.
    Down state.
  • 다운되어 지내다.
    Stay down.
  • 의욕이 다운되다.
    Dismissed.
  • 흥미가 다운되다.
    Interests go down.
  • 아들은 실직한 이후에 다운된 채로 집에만 틀어박혀 지냈다.
    After losing his job, his son remained down and stuck at home.
  • 내가 만든 음식마다 맛이 없다는 평가를 들었더니 요리에 대한 흥미가 완전히 다운됐다.
    I was told that every food i made didn't taste good, and my interest in cooking was completely down.
  • 왜 그렇게 피곤해 보여?
    Why do you look so tired?
    요즘 일이 많아서 다운된 상태야.
    I'm down with a lot of work these days.

2. 권투에서, 한 선수가 상대 선수에게 맞고 쓰러지다.

2. BỊ GỤC NGÃ: Một đấu thủ bị trúng đòn của đối phương rồi ngã xuống trong quyền Anh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다운된 선수.
    Down player.
  • 다운되어 누워 있다.
    Lying down.
  • 다운되어 패배하다.
    Down and down.
  • 다운된 선수는 결국 일어나지 못했다.
    The downed player didn't get up after all.
  • 우리 선수가 상대방의 펀치를 맞고 다운되었다.
    Our player was knocked down by the opponent's punch.
  • 김 선수가 결국 경기에서 졌다며?
    I heard kim eventually lost the game.
    응, 상대 선수의 한 방에 다운되어 버렸어.
    Yes, i was knocked down by the opponent's blow.

3. 컴퓨터 시스템에 문제가 생겨 일시적으로 작동이 멈추다.

3. BỊ TREO MÁY, BỊ ĐƠ: Máy vi tính phát sinh vấn đề nên tạm thời ngừng hoạt động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다운된 시스템.
    Down system.
  • 서버가 다운되다.
    The server goes down.
  • 컴퓨터가 다운되다.
    The computer goes down.
  • 컴퓨터 게임을 장시간 했더니 컴퓨터가 다운되어 버렸다.
    I played computer game for a long time and the computer went down.
  • 인기 동영상을 보려는 사람들이 한꺼번에 접속하는 바람에 사이트가 다운되고 말았다.
    The site went down because people who wanted to watch the popular videos logged on at once.
  • 갑자기 컴퓨터가 꺼졌어!
    Suddenly the computer turned off!
    아까까지 잘 돌아가던 컴퓨터가 왜 갑자기 다운됐어?
    Why did the computer that was running so well before suddenly go down?


📚 Từ phái sinh: 다운(down): (속된 말로) 일에 지치거나 좋지 않은 일을 당해서 의욕이나 흥미, 기…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159)