🌟 다짐

☆☆   Danh từ  

1. 이미 한 일이나 앞으로 할 일에 틀림이 없음을 단단히 확인함.

1. SỰ CAM KẾT, SỰ ĐẢM BẢO: Việc khẳng định chắc chắn những việc đã làm hoặc sẽ làm không hề có sai sót.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다짐이 없다.
    No commitment.
  • 다짐을 놓다.
    Set a resolution.
  • 다짐을 받다.
    Receive a vow.
  • 다짐을 지키다.
    Hold one's vow.
  • 다짐을 하다.
    Make a commitment.
  • 친구는 내게 빌려 간 돈을 반드시 갚겠다는 다짐을 똑똑히 했다.
    My friend made a clear commitment to pay me back the money he lent me.
  • 김 대리는 일이 잘못될 경우에도 그 책임을 지우지 않겠다는 다짐을 받은 후에야 일을 시작했다.
    Kim only began work after being pledged not to take the responsibility if things go wrong.
  • 사장님이 올해는 수당을 올리겠다고 하셨는데 정말일까요?
    The boss said he'd raise the allowance this year. is that true?
    사원들 앞에서 직접 다짐을 하셨으니까 지키시겠지요.
    You must have kept your word in front of the staff.

2. 마음을 굳게 먹거나 뜻을 정함.

2. SỰ QUYẾT TÂM, SỰ QUYẾT CHÍ, SỰ CAM KẾT: Việc đặt ra quyết tâm mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 새해의 다짐.
    New year's resolutions.
  • 어제의 다짐.
    Yesterday's resolutions.
  • 다짐을 잊다.
    Forget one's commitment.
  • 다짐을 저버리다.
    Abandon one's commitment.
  • 다짐을 하다.
    Make a commitment.
  • 지수는 헤어진 남자와 다시는 만나지 않겠다고 굳게 다짐을 했다.
    Jisoo made a firm commitment not to see the man she broke up with again.
  • 시험에서 떨어진 그는 더 열심히 공부해서 다음 시험엔 꼭 붙겠노라고 다짐을 했다.
    Having failed the test, he vowed to study harder and pass the next test.
  • 담배를 끊겠다던 다짐은 벌써 잊어버린 거야?
    You've already forgotten your commitment to quit smoking?
    금연을 마음먹긴 했는데 생각처럼 잘 안 돼.
    I've decided to quit smoking, but it doesn't work as well as i thought.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다짐 (다짐)
📚 Từ phái sinh: 다짐하다: 이미 한 일이나 앞으로 할 일이 틀림이 없음을 단단히 확인하다., 마음을 굳게…
📚 thể loại: Tâm lí  


🗣️ 다짐 @ Giải nghĩa

🗣️ 다짐 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86)