🌟 꼬질꼬질

Phó từ  

1. 옷이나 몸에 때가 많아서 매우 더러운 모양.

1. MỘT CÁCH DƠ DÁY, MỘT CÁCH NHEM NHUỐC: Bộ dạng rất bẩn thỉu vì nhiều vết bẩn trên quần áo hay cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꼬질꼬질 더럽다.
    Stubborn dirty.
  • 꼬질꼬질 때가 끼다.
    Get dirty.
  • 꼬질꼬질 때가 묻다.
    Ask when it's dirty.
  • 꼬질꼬질 더러워지다.
    Get nasty.
  • 꼬질꼬질 지저분하다.
    It's nasty.
  • 승규의 옷에는 때가 꼬질꼬질 끼어 있었다.
    Seung-gyu's clothes were dirty with dirt.
  • 며칠 씻지 않았더니 얼굴은 꼬질꼬질 지저분해지고 몸에서는 냄새가 났다.
    I hadn't washed for a few days, and my face was a mess and my body smelled.
  • 양말이 꼬질꼬질 더러워졌어요.
    Socks are dirty.
    빨면 다시 깨끗해질 거예요.
    You'll be clean when you wash it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼬질꼬질 (꼬질꼬질)
📚 Từ phái sinh: 꼬질꼬질하다: 옷이나 몸에 때가 많아서 매우 더럽다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Xem phim (105) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59)