🌟

  Danh từ  

1. 눈, 코, 입 등이 있는 얼굴의 바닥.

1. MẶT: Bộ phận phía trước của đầu, có mắt, mũi, miệng v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이 설다.
    Appearance.
  • 이 익다.
    Looks familiar.
  • 을 가리다.
    Be shy of strangers.
  • 을 붉히다.
    Blush with shame.
  • 을 씻다.
    Wash one's face.
  • 지수는 실수를 하고 창피했는지 금세 이 붉어졌다.
    Jisoo quickly blushed as if she had made a mistake and was embarrassed.
  • 그가 왠지 이 익다 했더니 초등학교 동창생이었다.
    Somehow he looked familiar, and he was an elementary school classmate.
  • 애가 말이 없네요.
    He's quiet.
    우리 아이가 을 많이 가리는 편이라서 처음 보는 사람에게 말을 못해요.
    My kid is very shy and can't talk to strangers.

2. 남을 대할 체면.

2. MẶT MŨI: Thể diện đối với người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무슨 .
    What face.
  • 대할 이 없다.
    I have no face to face.
  • 이 없다.
    I'm ashamed to see.
  • 승규는 앞으로 부모님을 대할 이 없다고 한숨을 쉬었다.
    Seung-gyu sighed, "i have no face to face my parents in the future.".
  • 그동안 선생님께 연락도 못 드린 것을 생각하면 선생님을 뵐 이 없다.
    I have no face to see you, considering i haven't even contacted you.
  • 선생님께 새해 인사 드리러 갈 건데 같이 안 갈래?
    I'm going to say new year's greetings to my teacher. do you want to come with me?
    그런 큰 잘못을 저지르고 내가 무슨 으로 선생님을 뵙겠니.
    What face would i have to see the teacher after such a great mistake?
Từ đồng nghĩa 면목(面目): 사람이나 사물의 겉모습., 남을 대하기에 떳떳한 마음이나 처지.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 낯이 (나치) 낯도 (낟또) 낯만 (난만)
📚 Từ phái sinh: 낯하다: 서로 얼굴을 마주 보고 대하다.
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể  

Start

End


Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)