🌟 늦잠

☆☆   Danh từ  

1. 아침에 늦게까지 자는 잠.

1. SỰ NGỦ DẬY MUỘN: Việc ngủ đến tận sáng muộn mới dậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 습관적인 늦잠.
    Habitual oversleeping.
  • 늦잠이 계속되다.
    Overslept continues.
  • 늦잠을 자다.
    Overslept.
  • 늦잠을 즐기다.
    Enjoy oversleeping.
  • 늦잠에 빠지다.
    Sleep in.
  • 나는 오늘 늦잠을 자는 바람에 학교에 지각했다.
    I overslept today and was late for school.
  • 새벽 두 시가 넘어 잠든 동생은 아침 열한 시까지 늦잠을 잤다.
    After two o'clock in the morning, my brother, who was asleep, overslept until eleven o'clock in the morning.
  • 내가 전화했을 때 유민이는 휴일답게 달콤한 늦잠에 빠져 있었다.
    When i called, yu-min was in a holiday-sweet late sleep.
  • 주말에 뭐 하세요?
    What are you doing this weekend?
    다른 계획은 없고 느긋하게 늦잠이나 즐기려고요.
    I don't have any other plans, but i just want to relax and enjoy my sleep.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 늦잠 (늗짬)

🗣️ 늦잠 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Luật (42) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70)