🌟 내딛다

  Động từ  

1. 서 있다가 앞쪽으로 발을 옮기다.

1. BƯỚC TỚI, TIẾN TỚI: Đang đứng thì di chuyển bước chân về phía trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 걸음을 내딛다.
    Take a step.
  • 발을 내딛다.
    Step out.
  • 앞으로 내딛다.
    Step forward.
  • 슬그머니 내딛다.
    Sneaking out.
  • 조심스럽게 내딛다.
    To take a cautious step.
  • 면접을 앞두고 너무 긴장을 했는지 민준이는 다리가 떨려 발을 내딛기도 어려웠다.
    Whether he was too nervous ahead of the interview, min-joon's legs were shaking and it was hard to step on.
  • 너희 애가 벌써 걸음마를 한다면서?
    I hear your kid's already in his infancy.
    응. 앞으로 몇 발자국 내딛고 주저앉지만 그래도 걸어.
    Yeah. take a few steps forward, but still walk.
본말 내디디다: 서 있다가 앞쪽으로 발을 옮기다., 어떤 일을 새로 시작하거나 어떤 분야에 처…

2. 어떤 일을 새로 시작하거나 어떤 분야에 처음으로 들어서다.

2. ĐẶT CHÂN VÀO, BƯỚC CHÂN VÀO: Mới bắt đầu việc nào đó hoặc lần đầu tiên bước vào lĩnh vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 첫걸음을 내딛다.
    Take the first step.
  • 첫발을 내딛다.
    Take the first step.
  • 사회에 내딛다.
    Rebel to society.
  • 정계에 내딛다.
    Enter upon a political career.
  • 어렵게 내딛다.
    Take it with difficulty.
  • 힘차게 내딛다.
    Take a strong step.
  • 결혼식에서 신랑과 신부는 행진을 하며 새로운 출발을 향한 힘찬 발걸음을 내딛는다.
    At the wedding, the bride and groom march and take a vigorous step toward a new start.
  • 너 취직했다면서?
    I heard you got a job.
    응. 내일이 첫 출근이야. 나도 드디어 사회에 첫발을 내딛는구나.
    Yes. tomorrow is my first day at work. i'm finally taking my first step into society.
본말 내디디다: 서 있다가 앞쪽으로 발을 옮기다., 어떤 일을 새로 시작하거나 어떤 분야에 처…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내딛다 (내ː딛따) 내딛는 (내ː딘는)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  

🗣️ 내딛다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)