🌟 내륙 (內陸)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내륙 (
내ː륙
) • 내륙이 (내ː류기
) • 내륙도 (내ː륙또
) • 내륙만 (내ː륭만
)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng Thông tin địa lí
🗣️ 내륙 (內陸) @ Giải nghĩa
- 경상북도 (慶尙北道) : 한국의 행정 구역 단위인 도의 하나. 한반도의 동남부에 있으며 산으로 둘러싸인 분지이다. 국내 최대 내륙 공업지를 이루고 있고 주요 도시로는 포항, 경주, 안동 등이 있다.
- 황해북도 (黃海北道) : 한반도 중부 내륙 지방인 도. 북한이 1954년에 황해도에서 분리하여 신설하였다. 주요 도시로는 사리원 등이 있다.
🗣️ 내륙 (內陸) @ Ví dụ cụ thể
- 내일 날씨는 대체로 맑겠으며 내륙 지방에는 안개가 끼는 곳이 많겠습니다. [-으며]
- 내륙 지역에 내습하다. [내습하다 (來襲하다)]
- 왜 내륙 지역이 해안 지역보다 여름에 더 더운 걸까요? [지열 (地熱)]
- 서북쪽 내륙. [서북쪽 (西北쪽)]
- 유럽 내륙 지역에는 인공적으로 건설된 운하가 강의 기능을 대신하고 있다. [운하 (運河)]
- 바닷가 지역에서 잡은 수산물은 내륙 지방에 이입되어서 비싼 값에 팔렸다. [이입되다 (移入되다)]
- 내륙 분지. [분지 (盆地)]
- 중부 내륙. [중부 (中部)]
🌷 ㄴㄹ: Initial sound 내륙
-
ㄴㄹ (
노력
)
: 어떤 목적을 이루기 위하여 힘을 들이고 애를 씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CỐ GẮNG, SỰ NỖ LỰC: Sự dùng sức lực và cố gắng để đạt mục đích nào đó. -
ㄴㄹ (
나라
)
: 일정한 영토와 주권을 가지고 있는 사람들의 사회적인 조직.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẤT NƯỚC, QUỐC GIA, NHÀ NƯỚC: Tổ chức xã hội của những người có chủ quyền và lãnh thổ nhất định. -
ㄴㄹ (
노래
)
: 운율에 맞게 지은 가사에 곡을 붙인 음악. 또는 그런 음악을 소리 내어 부름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀI HÁT, CA KHÚC, VIỆC CA HÁT: Âm nhạc gắn nhạc với lời ca theo âm luật. Hoặc việc cất giọng hát loại âm nhạc như vậy. -
ㄴㄹ (
능력
)
: 어떤 일을 할 수 있는 힘.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG, NĂNG LỰC: Sức mạnh có thể làm việc nào đó. -
ㄴㄹ (
난로
)
: 가스, 석유, 장작 등을 연료로 때거나 전기를 이용하여 실내를 따뜻하게 하는 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒ SƯỞI: Dụng cụ dùng điện hoặc đốt bằng các nhiên liệu như gas, dầu lửa, củi để làm ấm phòng. -
ㄴㄹ (
널리
)
: 범위가 넓게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RỘNG RÃI: Phạm vi trải rộng. -
ㄴㄹ (
노랑
)
: 바나나나 레몬과 같은 색.
☆☆
Danh từ
🌏 MÀU VÀNG: Màu giống như màu của chuối chín hay quả chanh. -
ㄴㄹ (
난리
)
: 전쟁이나 나라 안에서 일어난 싸움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LOẠN LẠC: Chiến tranh hay đánh nhau xảy ra trong nước. -
ㄴㄹ (
나름
)
: 그것의 정도나 종류, 어떻게 하느냐에 달려 있음을 나타내는 말.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 TÙY THEO, TÙY THUỘC VÀO: Từ diễn tả mức độ hay chủng loại của cái gì đó tùy thuộc vào việc hành động như thế nào. -
ㄴㄹ (
논리
)
: 바르게 판단하고 이치에 맞게 생각하는 과정이나 원리.
☆☆
Danh từ
🌏 LUẬN LÝ, LOGIC: Nguyên lí hoặc quá trình suy nghĩ phù hợp với lí trí và phán đoán đúng đắn. -
ㄴㄹ (
논란
)
: 여러 사람이 서로 다른 주장을 하며 다툼.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRANH LUẬN CÃI CỌ, SỰ BÀN CÃI: Việc một số người tranh cãi nhau về các ý kiến khác nhau. -
ㄴㄹ (
날로
)
: 날이 지나갈수록 더욱.
☆
Phó từ
🌏 CÀNG NGÀY CÀNG: Càng trôi qua càng thêm. -
ㄴㄹ (
노릇
)
: (낮잡아 이르는 말로) 직업으로 하는 일이나 직책을 맡아 하는 역할.
☆
Danh từ
🌏 NGHỀ, VAI TRÒ: (cách nói xem thường) Nghề nghiệp hay chức trách mà mình đảm nhiệm. -
ㄴㄹ (
내륙
)
: 바다에서 멀리 떨어진 육지.
☆
Danh từ
🌏 LỤC ĐỊA: Vùng đất liền cách xa biển. -
ㄴㄹ (
능률
)
: 일정한 시간 동안 할 수 있는 일의 비율.
☆
Danh từ
🌏 NĂNG SUẤT: Tỉ lệ công việc có thể làm trong suốt một thời gian nhất định. -
ㄴㄹ (
노령
)
: 늙은 나이.
☆
Danh từ
🌏 TUỔI GIÀ, TUỔI CAO: Tuổi đã già.
• Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149)