🌟 단순히 (單純 히)

☆☆   Phó từ  

1. 복잡하지 않고 간단하게.

1. MỘT CÁCH ĐƠN THUẦN: Một cách đơn giản và không phức tạp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단순히 규정하다.
    Simply define.
  • 단순히 다루다.
    Simple deal.
  • 단순히 만들다.
    Simply make.
  • 단순히 보다.
    See simply.
  • 단순히 살다.
    Live simply.
  • 단순히 생각하다.
    Simply think.
  • 단순히 처리하다.
    Simply deal with.
  • 그 건축가는 이 요양원은 최대한 내부 구조를 단순히 만들겠다고 했다.
    The architect said that this nursing home would simply build its inner structure as much as possible.
  • 나는 세상 일에 얽매여서 이것저것 신경 쓰는 일 없이 단순히 살고 싶다.
    I want to live simply by being tied up in the world and not caring about this or that.
  • 나는 모든 물건을 살 때 일단 디자인을 중요하게 봐.
    I value design when i buy everything.
    넌 그냥 단순히 예쁜 게 좋은 거구나.
    You just like being pretty.

2. 별다른 의미 없이.

2. ĐƠN THUẦN LÀ, CHỈ LÀ: Một cách không có ý nghĩa gì khác biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단순히 한 말.
    A simple word.
  • 단순히 넘기다.
    Simply turn it over.
  • 단순히 놀리다.
    Simply tease.
  • 단순히 지나가다.
    Simply pass by.
  • 단순히 지나치다.
    Simply overstepping.
  • 단순히 치부하다.
    Simply dismiss.
  • 내가 회사를 그만둔 것은 단순히 월급이 적어서만은 아니었다.
    It wasn't just that i left the company for a small salary.
  • 결혼은 단순히 두 남녀가 만나는 것만이 아닌 두 집안 사이의 문제이다.
    Marriage is not just about two men and women meeting, but about two families.
  • 내가 승규에게 돈을 준 것은 단순히 도와 주려는 의도에서였는데 막상 승규는 자존심이 크게 상한 것 같다.
    I gave the money to seung-gyu simply out of intention to help, but it seems that seung-gyu's pride has been greatly hurt.
  • 아까 네가 민준이를 놀렸을 때 민준이는 정말 기분이 나빴나 봐.
    Minjun must have felt really bad when you teased minjun earlier.
    단순히 웃자고 한 말인데 그렇게 화를 내니 나로서는 좀 황당했어.
    I was just saying it for a laugh, but it was kind of ridiculous for me to be so angry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단순히 (단순히)
📚 Từ phái sinh: 단순(單純): 복잡하지 않고 간단한 것.


🗣️ 단순히 (單純 히) @ Giải nghĩa

🗣️ 단순히 (單純 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82)