🌟 단원 (團員)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 단원 (
단원
)
🗣️ 단원 (團員) @ Giải nghĩa
- 도입 (導入) : 단원 학습이나 소설 등이 본격적으로 시작하기 전의 첫 단계.
🗣️ 단원 (團員) @ Ví dụ cụ thể
- 실내악단 단원. [실내악단 (室內樂團)]
- 전속 단원. [전속 (專屬)]
- 내 실력을 인정해 준 선생님의 적극적인 주선으로 나는 한 극장의 전속 단원이 되었다. [전속 (專屬)]
- 중창하는 단원. [중창하다 (重唱하다)]
- 갱단의 단원. [갱단 (gang團)]
- 갱 단원. [갱 (gang)]
- 가극단의 단원. [가극단 (歌劇團)]
- 신입 단원. [신입 (新入)]
- 우리는 오케스트라에 새로 들어온 신입 단원들을 환영하는 모임을 개최하였다. [신입 (新入)]
- 암살단의 단원. [암살단 (暗殺團)]
- 조합 단원. [조합 (組合)]
- 오케스트라 단원. [오케스트라 (orchestra)]
- 오케스트라의 단원들은 지휘자의 지휘에 따라 연주하였다. [오케스트라 (orchestra)]
- 단원들 간의 끈끈한 인간관계와 편안한 분위기 때문에 단원 모임에 참석하면 기분이 좋다. [끈끈하다]
- 서커스의 단원. [서커스 (circus)]
- 단원 개관. [개관 (槪觀)]
- 객원 단원. [객원 (客員)]
- 무용단 단원. [무용단 (舞踊團)]
- 국립 무용단의 단원들은 열정을 다해 전통 무용 공연 연습을 했다. [무용단 (舞踊團)]
- 단원 모집. [모집 (募集)]
- 집합 단원. [집합 (集合)]
- 합창단 단원. [합창단 (合唱團)]
- 응. 우리 학교 합창단 단원을 뽑는다고 해서 지원해 보려고. [합창단 (合唱團)]
- 교과서 단원. [교과서 (敎科書)]
🌷 ㄷㅇ: Initial sound 단원
-
ㄷㅇ (
다음
)
: 어떤 차례에서 바로 뒤.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SAU: Ngay sau một thứ tự nào đó. -
ㄷㅇ (
동안
)
: 한때에서 다른 때까지의 시간의 길이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRONG, TRONG SUỐT, TRONG KHOẢNG: Chiều dài của thời gian từ một lúc tới lúc khác. -
ㄷㅇ (
독일
)
: 유럽의 중부에 있는 나라. 제이 차 세계 대전 후에 동서로 분단되었다가 1990년 통일되었다. 경제 대국이며 과학 기술과 공업이 매우 발전하였다. 공용어는 독일어이고 수도는 베를린이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỨC: Quốc gia ở Trung Âu, sau đại chiến thế giới lần thứ 2 bị chia tách thành Cộng hoà dân chủ Đức và Cộng hoà liên bang Đức rồi sau đó được thống nhất vào năm 1990, ngôn ngữ chính thức là tiếng Đức và thủ đô là Berlin. -
ㄷㅇ (
더욱
)
: 정도가 한층 더 심하게. 더 크게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HƠN NỮA, CÀNG: Mức độ thêm phần nghiêm trọng. Một cách to lớn hơn. -
ㄷㅇ (
도움
)
: 다른 사람을 돕는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIÚP ĐỠ: Việc giúp đỡ người khác. -
ㄷㅇ (
단어
)
: 일정한 뜻과 기능을 가지며 홀로 쓰일 수 있는 가장 작은 말의 단위.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỪ: Đơn vị nhỏ nhất của lời nói có nghĩa và chức năng nhất định và có thể được sử dụng độc lập. -
ㄷㅇ (
담임
)
: 한 반이나 한 학년을 책임지고 맡아서 가르침. 또는 그런 선생님.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐẢM NHIỆM, GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: Việc dạy và nhận trách nhiệm với một lớp học hay một khối lớp, hay những giáo viên tương tự. -
ㄷㅇ (
도입
)
: 지식, 기술, 물자 등을 들여옴.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐƯA VÀO, SỰ DU NHẬP: Sự đưa kỹ thuật, tri thức, hàng hóa vào v.v... -
ㄷㅇ (
동일
)
: 둘 이상을 비교하여 똑같음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG NHẤT: Sự giống hệt khi so sánh hai thứ trở lên. -
ㄷㅇ (
대응
)
: 어떤 일이나 상황에 알맞게 행동을 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI ỨNG: Sự hành động phù hợp với một tình huống hay sự việc nào đó. -
ㄷㅇ (
더위
)
: 여름철의 더운 기운. 더운 날씨.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI NÓNG: Khí hậu nóng của mùa hè. Thời tiết nóng. -
ㄷㅇ (
담요
)
: 털 등으로 짜서 덮거나 깔도록 만든 얇은 이불.
☆☆
Danh từ
🌏 CHĂN MỀN: Thứ dùng để đắp hay trải cho ấm, được làm bằng lông hay vải. -
ㄷㅇ (
당일
)
: 바로 그날.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG NGÀY: Đúng ngày đó. -
ㄷㅇ (
동양
)
: 한국, 일본, 중국 등이 있는 아시아의 동쪽과 남쪽 지역.
☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG ĐÔNG: Khu vực phía Đông và phía Nam của Châu Á, có Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc… -
ㄷㅇ (
단위
)
: 미터, 리터, 그램과 같이 길이, 양, 무게 등을 수로 나타낼 때 기초가 되는 기준.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƠN VỊ: Tiêu chuẩn cơ bản để thể hiện bằng số độ dài, số lượng, cân nặng (như mét, lít, gam). -
ㄷㅇ (
동의
)
: 같은 의미.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG NGHĨA: Ý nghĩa giống nhau. -
ㄷㅇ (
두어
)
: 둘쯤의.
☆☆
Định từ
🌏 KHOẢNG HAI: Khoảng chừng hai. -
ㄷㅇ (
동요
)
: 어린이가 부를 수 있게 어린이 마음에 맞추어 만든 노래.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG DAO: Bài ca được sáng tác phù hợp với tâm hồn trẻ em để trẻ em có thể hát.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20)