🌟 단원 (團員)

Danh từ  

1. 어떤 단체에 속한 사람.

1. THÀNH VIÊN: Người thuộc một tổ chức đoàn thể nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 곡예단 단원.
    A member of the acrobatic troupe.
  • 관현악단 단원.
    Orchestra members.
  • 오케스트라 단원.
    A member of the orchestra.
  • 합창단 단원.
    A choir member.
  • 단원이 되다.
    Become a member.
  • 단원을 모집하다.
    Recruit members.
  • 단원으로 활동하다.
    To act as a member.
  • 유민이는 어렸을 때부터 노래를 잘 불러서 어린이 합창단의 단원으로 활동했다.
    Yu-min has been a good singer since she was a child and has served as a member of the children's choir.
  • 이번 발레 공연의 주인공을 맡기 위해 국립 발레단의 단원들이 치열한 경쟁을 벌였다.
    Members of the national ballet competed fiercely to take the lead in this ballet performance.
  • 단장님께서 이끌고 계신 오케스트라는 규모가 어느 정도 되나요?
    How big is your orchestra?
    저희 오케스트라는 총 예순 명의 단원으로 구성되어 있습니다.
    Our orchestra has a total of sixty members.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단원 (단원)


🗣️ 단원 (團員) @ Giải nghĩa

🗣️ 단원 (團員) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20)