🌟 단원 (團員)

Danh từ  

1. 어떤 단체에 속한 사람.

1. THÀNH VIÊN: Người thuộc một tổ chức đoàn thể nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 곡예단 단원.
    A member of the acrobatic troupe.
  • Google translate 관현악단 단원.
    Orchestra members.
  • Google translate 오케스트라 단원.
    A member of the orchestra.
  • Google translate 합창단 단원.
    A choir member.
  • Google translate 단원이 되다.
    Become a member.
  • Google translate 단원을 모집하다.
    Recruit members.
  • Google translate 단원으로 활동하다.
    To act as a member.
  • Google translate 유민이는 어렸을 때부터 노래를 잘 불러서 어린이 합창단의 단원으로 활동했다.
    Yu-min has been a good singer since she was a child and has served as a member of the children's choir.
  • Google translate 이번 발레 공연의 주인공을 맡기 위해 국립 발레단의 단원들이 치열한 경쟁을 벌였다.
    Members of the national ballet competed fiercely to take the lead in this ballet performance.
  • Google translate 단장님께서 이끌고 계신 오케스트라는 규모가 어느 정도 되나요?
    How big is your orchestra?
    Google translate 저희 오케스트라는 총 예순 명의 단원으로 구성되어 있습니다.
    Our orchestra has a total of sixty members.

단원: member,だんいん【団員】。こうせいいん【構成員】。メンバー,membre (d'une association),miembro, integrante,عضو,багийн гишүүн,thành viên,สมาชิกของคณะ, สมาชิกของกลุ่ม,bagian, anggota,член организации,团员,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단원 (단원)


🗣️ 단원 (團員) @ Giải nghĩa

🗣️ 단원 (團員) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43)