🌟 노비 (奴婢)

Danh từ  

1. (옛날에) 남의 집에서 대대로 천한 일을 하는 신분에 속한 사람.

1. NÔ TỲ: (ngày xưa) Người có thân phận làm công việc hầu hạ trong nhà của người khác từ nhiều đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노비 문서.
    Noby document.
  • 노비 제도.
    Nobby islands.
  • 노비가 도망치다.
    A slave escapes.
  • 노비를 부리다.
    Play the slave.
  • 노비로 전락하다.
    Degenerate into a slave.
  • 조선 시대에 노비는 인간이라기보다는 물건이나 가축과 같은 재물로 생각되었다.
    During the joseon dynasty, slaves were thought to be wealth, such as goods and livestock, rather than human beings.
  • 전쟁이 활발했던 고대 사회에서는 전쟁 포로들이 노비가 되는 경우가 많았다.
    In ancient societies where war was active, prisoners of war often became slaves.
  • 예전에 노비는 어떤 신분이었나요?
    What kind of status was a slave before?
    양반이 시키는 천한 일을 하는 종의 신분이었지요.
    A servant who did the vulgarity that he was told to do.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노비 (노비)

🗣️ 노비 (奴婢) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197)