🌟 길들다

Động từ  

1. 짐승이 야생의 성질을 잃어서 사람이 부리기 좋게 되다.

1. ĐƯỢC THUẦN DƯỠNG, ĐƯỢC THUẦN HÓA: Làm mất đi bản chất của động vật hoang dã và được con người thuần dưỡng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 길든 가축.
    Tamed livestock.
  • 길든 동물.
    A tame animal.
  • 개가 길들다.
    Dogs tame.
  • 고양이가 길들다.
    Cats tame.
  • 말이 길들다.
    Horses tame.
  • 사람에게 길들다.
    Tamed by a person.
  • 집에서 기르는 개나 소는 오랜 세월 동안 인간에게 길든 짐승이다.
    A domesticated dog or cow is a beast that has been domesticated by man for many years.
  • 소는 일찍부터 사람 손에 길들어 농사를 도와 온 고분고분한 가축으로 알려져 있다.
    Cows are known to be obedient livestock that have been domesticated early in the hands of men to help them farm.
  • 아무리 사람에게 길든 애완견이어도 식성은 잘 바뀌지 않나 봐.
    No matter how long a dog is for a person, it doesn't change his/her appetite very well.
    응. 우리 집 강아지도 육식을 좋아해.
    Yeah. my dog likes meat, too.

2. 어떤 물건이 오래 사용되어 다루어 쓰기 좋거나 사람이 어떤 상황에 익숙하게 되다.

2. QUEN, THUẦN THỤC, CÓ KINH NGHIỆM, THÍCH ỨNG: Đồ vật nào đó được sử dụng lâu nên quen tay hoặc con người quen với tình huống nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 길든 물건.
    Tamed goods.
  • 기계가 길들다.
    Machinery tamed.
  • 상황에 길들다.
    Tame a situation.
  • 세상에 길들다.
    Get tamed in the world.
  • 습관에 길들다.
    Tame a habit.
  • 옛날 제도에 길든 사람은 새로운 변화나 개혁을 바라지 않는다.
    He who is domesticated in the old system does not wish for new change or reform.
  • 이 펜은 오랫동안 내 손에 잘 길든 만년필이라 글씨 쓰기에 편하다.
    This pen is a fountain pen long enough for me to write with ease.
  • 렌즈가 아직 눈에 길들지 않았는지 좀 뻑뻑한 느낌이야.
    I feel a little stiff as to whether the lenses are still tamed in my eyes.
    새 렌즈라서 그래. 조금 더 오래 착용하다 보면 익숙해질 거야.
    It's a new lens. you'll get used to it if you wear it a little longer.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 길들다 (길들다) 길들어 (길드러) 길드니 () 길듭니다 (길듬니다)
📚 Từ phái sinh: 길들이다: 짐승이 야생의 성질을 잃어서 사람이 부리기 좋게 되다., 어떤 물건을 사용하기…

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86)