🌟 길몽 (吉夢)

Danh từ  

1. 좋은 느낌의 꿈.

1. GIẤC MƠ LÀNH: Giấc mơ báo hiệu điều tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 길몽을 꾸다.
    Have a good daydream.
  • 길몽에 해당하다.
    Fall into a trance.
  • 길몽으로 여기다.
    To regard as an auspicious dream.
  • 길몽으로 풀이하다.
    To interpret(a word)by daydream.
  • 길몽으로 해몽하다.
    To interpret(a dream)by waydreaming.
  • 형은 어제 큰 황금 돼지가 집 안으로 들어오는 길몽을 꾸었다고 한다.
    My brother said yesterday he dreamed of a big golden pig coming into the house.
  • 간밤에 어머니께서 꾸신 꿈은 걱정스러운 일이 해결될 것이라는 길몽이었다.
    My mother's dream last night was to dream that the worrying thing would be solved.
  • 웬 복권이야?
    What's with the lottery?
    어제 내가 대단한 길몽을 꾸었거든. 왠지 이번에는 당첨될 것 같아.
    I had a great dream yesterday. i feel like i'm going to win this time.
Từ trái nghĩa 흉몽(凶夢): 나쁜 일이 생길 것 같은 느낌의 꿈.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 길몽 (길몽)

🗣️ 길몽 (吉夢) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10)