Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 달관하다 (달관하다) 📚 Từ phái sinh: • 달관(達觀): 큰 깨달음이 있어서 세상을 벗어나 사소한 사물이나 일에 얽매이지 않는 경지.
달관하다
Start 달 달 End
Start
End
Start 관 관 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20)