🌟 달관하다 (達觀 하다)

Động từ  

1. 큰 깨달음이 있어서 세상을 벗어나 사소한 사물이나 일에 얽매이지 않는 경지에 이르다.

1. GIÁC NGỘ, THẤU HIỂU: Có một sự giác ngộ lớn nên thoát khỏi thế gian đạt tới cảnh giới không bị ràng buộc bởi những sự vật hay sự việc nhỏ vặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 달관한 도인.
    An admirable master.
  • 달관한 사람.
    A man of great interest.
  • 생사를 달관하다.
    Be concerned about life and death.
  • 인생을 달관하다.
    Care about life.
  • 모든 것에 달관하다.
    Care about everything.
  • 세상사에 달관하다.
    Care about the world.
  • 세상일에 달관하다.
    Care about the world.
  • 김 선생은 인생을 달관하여 어떠한 일이 있어도 여유를 잃는 법이 없었다.
    Mr. kim never lost his composure no matter what.
  • 아버지는 모든 일에 달관한 사람처럼 그렇게 놀라운 소식을 듣고도 가만히 있었다.
    My father remained still after hearing such wonderful news as a man who was keen on everything.
  • 승규는 요새 감정적으로 크게 동요하는 법이 없고 항상 차분하더라.
    Seung-gyu has never been emotionally disturbed and he's always calm these days has always been calm.
    응, 마치 세상을 달관한 것 같기도 하고 다 포기한 것 같기도 하고 그래.
    Yeah, it's like i'm looking at the world, and i'm giving up everything.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 달관하다 (달관하다)
📚 Từ phái sinh: 달관(達觀): 큰 깨달음이 있어서 세상을 벗어나 사소한 사물이나 일에 얽매이지 않는 경지.

🗣️ 달관하다 (達觀 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Gọi món (132) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20)