🌟 달관하다 (達觀 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 달관하다 (
달관하다
)
📚 Từ phái sinh: • 달관(達觀): 큰 깨달음이 있어서 세상을 벗어나 사소한 사물이나 일에 얽매이지 않는 경지.
🗣️ 달관하다 (達觀 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 인생살이에 달관하다. [인생살이 (人生살이)]
🌷 ㄷㄱㅎㄷ: Initial sound 달관하다
-
ㄷㄱㅎㄷ (
대견하다
)
: 마음에 들고 자랑스럽다.
☆
Tính từ
🌏 TỰ HÀO, ĐÁNG KHEN: Vừa lòng và đáng tự hào. -
ㄷㄱㅎㄷ (
다급하다
)
: 일이 닥쳐서 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 GẤP GÁP: Việc đến tay nên rất gấp.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)