🌟 누이
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 누이 (
누이
)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc Mối quan hệ con người📚 Annotation: 주로 손아래인 여자를 이를 때 쓴다.
🗣️ 누이 @ Giải nghĩa
- 작은누이 : 둘 이상의 누이 가운데 맏이가 아닌 누이.
🗣️ 누이 @ Ví dụ cụ thể
- 회사는 물건을 많이 팔아서 좋고 소비자는 싸게 구입할 수 있어서 좋으니 공동 구매는 그야말로 누이 좋고 매부 좋은 일이다. [누이 좋고 매부 좋다]
- 작은누이는 큰오빠인 나를 어려서부터 곧잘 따라다니곤 했다. [작은누이]
- 내 밑으로는 중학교 다니는 누이 하나와 열 살도 안 된 작은누이가 하나 있다. [작은누이]
- 자네 누이동생들은 나이가 몇 살인가? [작은누이]
- 큰누이는 나보다 세 살이 어리고 작은누이는 열 살이나 어려. [작은누이]
🌷 ㄴㅇ: Initial sound 누이
-
ㄴㅇ (
내용
)
: 그릇이나 상자 등의 안에 든 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI BÊN TRONG: Cái chứa bên trong bát hay hộp. -
ㄴㅇ (
높이
)
: 높은 정도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỘ CAO, CHIỀU CAO: Mức độ cao. -
ㄴㅇ (
놀이
)
: 즐겁게 노는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHƠI ĐÙA: Việc chơi một cách vui vẻ. -
ㄴㅇ (
내일
)
: 오늘의 다음 날에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NGÀY MAI: Ngày sau hôm nay. -
ㄴㅇ (
내일
)
: 오늘의 다음 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY MAI: Ngày sau hôm nay. -
ㄴㅇ (
높이
)
: 아래에서 위쪽으로 높게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CAO: Một cách cao theo chiều từ dưới lên trên. -
ㄴㅇ (
노인
)
: 나이가 들어 늙은 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI CAO TUỔI, NGƯỜI GIÀ: Người già cao tuổi. -
ㄴㅇ (
나이
)
: 사람이나 동물 또는 식물 등이 세상에 나서 살아온 햇수.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TUỔI: Số năm mà người hay động vật hoặc thực vật sinh ra và sống trên thế gian. -
ㄴㅇ (
내외
)
: 안쪽과 바깥쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG NGOÀI: Bên trong và bên ngoài. -
ㄴㅇ (
넓이
)
: 어떤 장소나 물건이 차지하는 공간이나 평면의 넓은 정도.
☆☆
Danh từ
🌏 CHIỀU RỘNG, BỀ RỘNG: Độ rộng của một bề mặt hay một không gian mà một nơi hay một vật nào đó chiếm giữ. -
ㄴㅇ (
녹음
)
: 소리를 테이프나 시디 등의 기계 장치에 기록함. 또는 그렇게 기록한 소리.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GHI ÂM, ÂM GHI ÂM: Sự ghi tiếng vào các thiết bị như CD hay băng đĩa. Hoặc tiếng được ghi lại như vậy. -
ㄴㅇ (
낙엽
)
: 주로 가을에 나무에서 잎이 떨어지는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RỤNG LÁ: Việc lá rơi xuống từ trên cây, chủ yếu vào mùa thu. -
ㄴㅇ (
눈앞
)
: 눈에 바로 보이는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC MẮT: Nơi mắt nhìn thẳng thấy. -
ㄴㅇ (
농업
)
: 농사를 짓는 일. 또는 농사를 짓는 직업.
☆☆
Danh từ
🌏 NÔNG NGHIỆP, NGHỀ NÔNG: Nghề nông. Hoặc nghề làm nông nghiệp. -
ㄴㅇ (
논의
)
: 어떤 문제에 대하여 서로 의견을 말하며 의논함.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC BÀN LUẬN, VIỆC THẢO LUẬN: Việc nói và bàn ý kiến với nhau về vấn đề nào đó. -
ㄴㅇ (
낙원
)
: 아무 걱정이나 고통 없이 행복하게 살 수 있는 곳.
☆
Danh từ
🌏 THIÊN ĐƯỜNG, CÕI CỰC LẠC: Nơi có thể sống hạnh phúc và không lo âu bất cứ điều gì. -
ㄴㅇ (
남아
)
: 남자인 아이.
☆
Danh từ
🌏 BÉ TRAI: Đứa bé là con trai -
ㄴㅇ (
노예
)
: (옛날에) 물건처럼 사고 팔리어 남이 시키는 대로 일을 하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NÔ LỆ: (ngày xưa) Người bị mua bán như hàng hóa và làm việc theo sự sai bảo của người khác. -
ㄴㅇ (
노을
)
: 해가 뜨거나 질 때 하늘이 붉게 보이는 현상.
☆
Danh từ
🌏 RÁNG CHIỀU, ÁNH MẶT TRỜI ĐỎ LÚC HOÀNG HÔN: Hiện tượng bầu trời trông đo đỏ khi mặt trời lặn hay mặt trời mọc. -
ㄴㅇ (
누이
)
: 같은 부모에게서 태어난 사이나 일가친척 가운데 남자가 여자 형제를 이르는 말.
☆
Danh từ
🌏 CHỊ GÁI, EM GÁI: Từ mà nam giới gọi chị em gái được sinh ra bởi cùng một cha mẹ hoặc bà con trong một nhà. -
ㄴㅇ (
농악
)
: 주로 농촌에서 함께 일을 할 때나 명절에 연주하는 한국 전통 민속 음악.
☆
Danh từ
🌏 NONGAK; NÔNG NHẠC: Thể loại âm nhạc dân tộc truyền thống của Hàn Quốc, chủ yếu được biểu diễn vào các dịp lễ tết, hoặc được biểu diễn ở nông thôn, khi mọi người cùng nhau làm việc. -
ㄴㅇ (
내역
)
: 물품이나 경비 등의 세부적인 내용.
☆
Danh từ
🌏 NỘI DUNG CHI TIẾT: Nội dung cụ thể của chi phí hay hàng hóa. -
ㄴㅇ (
남용
)
: 정해진 기준이 넘는 양을 함부로 사용함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LẠM DỤNG: Việc dùng bừa bãi nhiều hơn mức cho phép. -
ㄴㅇ (
나열
)
: 차례대로 죽 벌여 늘어놓음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KỂ RA, SỰ LIỆT KÊ: Việc xếp ra lần lượt theo thứ tự.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155)