🌟 도피하다 (逃避 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도피하다 (
도피하다
)
📚 Từ phái sinh: • 도피(逃避): 무엇을 피해 도망감., 해야 하거나 맞서야 할 일을 애써 외면함.
🗣️ 도피하다 (逃避 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 해외로 도피하다. [해외 (海外)]
🌷 ㄷㅍㅎㄷ: Initial sound 도피하다
-
ㄷㅍㅎㄷ (
덤핑하다
)
: 많은 상품을 한꺼번에 제값보다 싸게 팔다.
Động từ
🌏 BÁN PHÁ GIÁ, BÁN XẢ HÀNG, BÁN ĐỔ BÁN THÁO: Bán nhiều hàng hóa một lượt rẻ hơn giá thực. -
ㄷㅍㅎㄷ (
대파하다
)
: 크게 부수다. 또는 크게 부서지다.
Động từ
🌏 ĐẠI PHÁ, TÀN PHÁ DỮ DỘI, TÀN PHÁ NẶNG NỀ: Phá vỡ một cách nghiêm trọng. Hoặc bị phá vỡ một cách nghiêm trọng. -
ㄷㅍㅎㄷ (
담판하다
)
: 서로 맞선 관계에 있는 둘이 논의하여 옳고 그름을 따져 결론을 내리다.
Động từ
🌏 ĐÀM PHÁN: Hai đối tượng có quan hệ đối đầu nhau bàn luận, phân định đúng sai và đưa ra kết luận. -
ㄷㅍㅎㄷ (
독파하다
)
: 분량이 많은 책이나 글을 처음부터 끝까지 다 읽다.
Động từ
🌏 ĐỌC HẾT, ĐỌC TOÀN BỘ: Đọc từ đầu đến cuối sách hay bài viết có lượng dài. -
ㄷㅍㅎㄷ (
득표하다
)
: 투표에서 찬성표를 얻다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BỎ PHIẾU: Nhận được phiếu ủng hộ trong cuộc bỏ phiếu. -
ㄷㅍㅎㄷ (
도피하다
)
: 무엇을 피해 도망가다.
Động từ
🌏 ĐÀO THOÁT, ĐÀO TẨU: Bỏ trốn để tránh điều gì đó. -
ㄷㅍㅎㄷ (
동파하다
)
: 얼어서 터지다.
Động từ
🌏 ĐÔNG PHÁ: Nổ tung vì đóng băng. -
ㄷㅍㅎㄷ (
대필하다
)
: 남을 대신해 글씨나 글을 쓰다.
Động từ
🌏 VIẾT THAY: Viết chữ hay bài viết thay cho người khác. -
ㄷㅍㅎㄷ (
대표하다
)
: 전체의 상태나 특징을 어느 하나가 잘 나타내다.
Động từ
🌏 TIÊU BIỂU: Một cái nào đó thể hiện rõ toàn bộ trạng thái hay đặc trưng. -
ㄷㅍㅎㄷ (
대피하다
)
: 위험을 피해 잠깐 안전한 곳으로 가다.
Động từ
🌏 LÁNH NẠN: Tạm đi đến nơi an toàn để tránh nguy hiểm. -
ㄷㅍㅎㄷ (
돌파하다
)
: 적진이나 상대의 수비를 뚫고 들어가다.
Động từ
🌏 PHÁ VỠ: Đột nhập doanh trại của địch hay tuyến phòng thủ của đối phương. -
ㄷㅍㅎㄷ (
등판하다
)
: 야구에서, 투수가 경기를 하려고 투수 자리에 서다.
Động từ
🌏 VÀO VỊ TRÍ: Tuyển thủ ném bóng đứng vào vị trí ném để thi đấu trong môn bóng chày. -
ㄷㅍㅎㄷ (
대패하다
)
: 싸움이나 경기에서 크게 지다.
Động từ
🌏 ĐẠI BẠI, THUA ĐẬM, THẤT BẠI NẶNG NỀ: Thua lớn trong trận đấu hay trận đánh.
• Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81)