🌟 도발적 (挑發的)

Danh từ  

1. 상대를 화나게 하거나 싸움을 거는 듯한 것.

1. SỰ KHIÊU KHÍCH, SỰ KÍCH ĐỘNG: Sự chọc giận đối phương hoặc thách đấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도발적인 발언.
    Provocative remarks.
  • 도발적인 언사.
    Provocative rhetoric.
  • 도발적인 자세.
    A provocative posture.
  • 도발적으로 말하다.
    Speak provocatively.
  • 도발적으로 행동하다.
    Behave provocatively.
  • 정부는 적국에게 도발적인 군사적 행동을 당장 중지하라고 말했다.
    The government told the enemy to stop provocative military actions immediately.
  • 그는 내가 현재 사회에 대해 언급한 내용이 지나치게 도발적인 것이라고 비판했다.
    He criticized what i said about society today as being overly provocative.
  • 그들은 현재 가요계에 대한 도발적인 발언을 함으로써 여러 가수들을 분노하게 했다.
    They have angered several singers by making provocative remarks about the current music scene.
  • 그는 너무 도발적이어서 직원들 중 아무도 그와 일을 같이 하려고 하지 않아.
    He's so provocative that none of the staff wants to work with him.
    맞아. 항상 상대방에게 싸움을 거는 듯한 말과 행동을 하니 같이 있으면 불편해.
    That's right. it's uncomfortable to be with someone because they always talk and act like they're starting a fight.

2. 상대를 성적으로 자극하거나 유혹하는 듯한 것.

2. SỰ KHÊU GỢI: Sự kích thích làm dậy lên dục tính, hoặc mê hoặc đối phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도발적인 눈빛.
    A provocative look.
  • 도발적인 몸짓.
    A provocative gesture.
  • 도발적인 복장.
    Provocative attire.
  • 도발적인 표정.
    A provocative look.
  • 도발적인 행동.
    A provocative act.
  • 도발적으로 바라보다.
    Look at it provocatively.
  • 갑자기 한 여자가 도발적인 몸짓으로 나를 유혹할 듯이 다가왔다.
    Suddenly a woman approached me seducingly with a provocative gesture.
  • 그는 작품을 통해 도발적인 포즈를 한 여인을 섬세하게 그려 냈다는 평가를 받았다.
    He was praised for his delicate portrayal of a woman who posed provocatively through his work.
  • 저 여자가 민준이한테 관심 있나 본데?
    I guess she's interested in minjun.
    그러게. 아까부터 자꾸 도발적인 눈빛을 보내더라고.
    I know. he kept giving me provocative eyes.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도발적 (도발쩍)
📚 Từ phái sinh: 도발(挑發): 상대를 자극해 어떤 일이 일어나게 함.

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132)