🌟 돈거래 (돈 去來)

Danh từ  

1. 돈을 주고받음.

1. SỰ GIAO DỊCH TIỀN TỆ: Sự trao đổi tiền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 분명한 돈거래.
    Clear money deal.
  • 수상한 돈거래.
    Suspicious money deal.
  • 돈거래 내역.
    Money transaction details.
  • 돈거래 논란.
    The money-trading controversy.
  • 돈거래 의혹.
    Suspicion of money transactions.
  • 돈거래를 하다.
    Make a money deal.
  • 검찰은 한 정치인과 기업인 사이에 수상한 돈거래가 있었다는 제보를 받고 그들의 계좌를 조사했다.
    The prosecution investigated their accounts after receiving a tip that there was a suspicious money transaction between a politician and a businessman.
  • 우리 부모님은 친구 사이에 돈거래를 하면 우정이 깨질 수 있으니 절대 돈을 빌리지도, 빌려주지도 말라고 하셨다.
    My parents told me never to borrow or lend money because a friendship could be broken if i made a money deal between friends.
  • 민준아, 나 만 원만 빌려줘.
    Min-joon, lend me 10,000 won.
    미안하지만 나는 너와 돈거래를 하고 싶지 않아.
    I'm sorry, but i don't want to trade money with you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돈거래 (돈ː거래)

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Sở thích (103) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)