🌟 동원 (動員)

  Danh từ  

1. 전쟁과 같은 비상사태에 대비하여 병력이나 전쟁용 물품을 모으고 전쟁 때의 체제로 바꾸는 일.

1. SỰ TỔNG ĐỘNG VIÊN: Việc tập kết các vật phẩm dùng cho chiến tranh hay lực lượng quân đội, chuẩn bị đối phó với sự cố bất thường như chiến tranh và đổi sang thể chế của thời chiến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 군사 동원.
    Military mobilization.
  • 무기 동원.
    Mobilization of arms.
  • 동원 연습.
    Mobilization exercise.
  • 동원 태세.
    Mobilization posture.
  • 동원 훈련.
    Mobilization training.
  • 동원이 되다.
    Come to the mobilization.
  • 동원을 하다.
    Mobilize.
  • 정부는 곧 다가올 전쟁을 대비하여 군수 물자 동원에 힘을 기울였다.
    The government made efforts to mobilize military supplies in preparation for the imminent war.
  • 나는 예비군 동원 훈련에 참가했다.
    I took part in the reserve mobilization training.
  • 이때가 전시 동원 체제였다는데 그게 무슨 뜻이야?
    This was the wartime mobilization system. what does that mean?
    한마디로 전쟁을 대비하는 체제였다는 뜻이지.
    In a nutshell, it was a war-preparation system.

2. 어떤 목적을 이루려고 사람이나 물건, 방법 등을 한데 모음.

2. SỰ HUY ĐỘNG: Sự tập trung con người, đồ vật hay phương pháp... vào một chỗ để đạt được mục đích nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자금 동원.
    Mobilization of funds.
  • 조직 동원.
    Organizational mobilization.
  • 동원 능력.
    Mobilization capability.
  • 동원이 되다.
    Come to the mobilization.
  • 동원을 하다.
    Mobilize.
  • 구조대는 헬기까지 동원을 하여 실종자 수색 작업을 벌였다.
    Rescue teams even mobilized helicopters to search for missing persons.
  • 현재 정부는 모든 수단의 동원으로 수해 지역의 복구에 최선을 다하고 있다.
    Currently, the government is doing its best to restore the flood-stricken area with the mobilization of all means.
  • 이 영화가 천만 관객 동원의 영화래.
    This movie has 10 million viewers.
    이야. 정말 흥행에 크게 성공한 영화로구나!
    Wow. what a box office hit!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동원 (동ː원)
📚 Từ phái sinh: 동원되다(動員되다): 어떤 목적이 이루어지도록 사람이나 물건, 방법 등이 한데 모이다. 동원하다(動員하다): 어떤 목적을 이루려고 사람이나 물건, 방법 등을 한데 모으다.

🗣️ 동원 (動員) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98)