🌟 동적 (動的)

  Danh từ  

1. 움직임이 있는 것. 또는 몸을 움직이는 것.

1. SỰ MANG TÍNH ĐỘNG: Sự có vận động. Hoặc sự cử động cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동적인 묘사.
    A dynamic description.
  • 동적인 사회.
    Dynamic society.
  • 동적인 생활.
    A dynamic life.
  • 동적으로 표현하다.
    Express dynamically.
  • 동적으로 활동하다.
    Be active dynamically.
  • 어린 아동들은 색감이 화려하고 움직임이 많은 동적인 장난감을 좋아하는 경향이 있다.
    Young children tend to like dynamic toys that are colorful and moveable.
  • 무대 이곳저곳을 뛰어다니는 지수의 몸짓은 율동이라기보다 차라리 동적인 춤에 가까웠다.
    Jisoo's gesture running from place to place on stage was more like a dynamic dance than a dance.
  • 컴퓨터와 과학의 발전에는 어떤 상관관계가 있을까?
    What is the correlation between the development of computers and science?
    음, 과학 이론을 좀 더 실제적이고 동적으로 분석할 수 있게 된 것 같아.
    Well, i think i've been able to analyze scientific theories more realistically and dynamically.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동적 (동쩍)
📚 thể loại: Tính chất  

🗣️ 동적 (動的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59)