🌟 동적 (動的)

  Danh từ  

1. 움직임이 있는 것. 또는 몸을 움직이는 것.

1. SỰ MANG TÍNH ĐỘNG: Sự có vận động. Hoặc sự cử động cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동적인 묘사.
    A dynamic description.
  • Google translate 동적인 사회.
    Dynamic society.
  • Google translate 동적인 생활.
    A dynamic life.
  • Google translate 동적으로 표현하다.
    Express dynamically.
  • Google translate 동적으로 활동하다.
    Be active dynamically.
  • Google translate 어린 아동들은 색감이 화려하고 움직임이 많은 동적인 장난감을 좋아하는 경향이 있다.
    Young children tend to like dynamic toys that are colorful and moveable.
  • Google translate 무대 이곳저곳을 뛰어다니는 지수의 몸짓은 율동이라기보다 차라리 동적인 춤에 가까웠다.
    Jisoo's gesture running from place to place on stage was more like a dynamic dance than a dance.
  • Google translate 컴퓨터와 과학의 발전에는 어떤 상관관계가 있을까?
    What is the correlation between the development of computers and science?
    Google translate 음, 과학 이론을 좀 더 실제적이고 동적으로 분석할 수 있게 된 것 같아.
    Well, i think i've been able to analyze scientific theories more realistically and dynamically.

동적: being dynamic,どうてき【動的】,(n.) dynamique, actif,lo cinético,حَرَكِيٌّ، متحرّك,хөдөлгөөнт, хөдөлдөг,sự mang tính động,การเคลื่อนไหว, ชีวิตชีวา, พลวัตร,dinamis, maju, kinetik, bergerak, aktif,динамичный; энергичный,动的,动态的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동적 (동쩍)
📚 thể loại: Tính chất  

🗣️ 동적 (動的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)