🌟 독대 (獨對)

Danh từ  

1. 어떤 일을 의논하려고 단둘이 만나는 일.

1. VIỆC BÀN RIÊNG: Việc hai người gặp gỡ để bàn việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일 대 일 독대.
    A one-on-one meeting.
  • 사장과의 독대.
    A private meeting with the president.
  • 독대를 갖다.
    Have a private meeting.
  • 독대를 청하다.
    Ask for a private meeting.
  • 독대를 하다.
    Have a private meeting.
  • 나는 정중하게 회장과의 독대 자리를 요청했다.
    I politely asked for a private meeting with the chairman.
  • 조선 시대에 임금과 신하의 일 대 일 독대는 법으로 금지되어 있었다.
    During the joseon dynasty, the one-on-one meetings between the king and his officials were prohibited by law.
  • 사장님과 직원 간 대화를 늘리기 위해 전 사원들에게 사장님과의 독대의 시간이 주어질 것입니다.
    All employees will be given time to have a private meeting with the president to increase the conversation between the president and the staff.
    이제 직원들의 의견이 회사 운영에 많이 반영될 수 있겠군요.
    Now the opinions of the employees can be reflected in the company's operations.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독대 (독때)
📚 Từ phái sinh: 독대하다(獨對하다): 어떤 일을 의논하려고 단둘이 만나다.

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78)